Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 547, TBĐ 74 - Giáp thửa 207, TBĐ 77 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
282 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1519, TBĐ 76 - Ngã ba cạnh thửa 231, TBĐ 77 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
283 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1546, TBĐ 76 - Hết thửa 1751, TBĐ 76; đến đường Hà Giang (cạnh thửa 51, TBĐ 95) | 1.881.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
284 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư cạnh thửa 1546, TBĐ 76 - Ngã tư hết thửa 1336, TBĐ 76 | 4.294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
285 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 2048, 1354, TBĐ 76 - Ngã tư cạnh thửa 1546, TBĐ 76 | 4.883.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
286 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lê Lợi - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Giáp thửa 2048, 1354, TBĐ 76 | 5.130.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
287 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1099, TBĐ 76 - Lê Lợi - cạnh thửa 1467, TBĐ 76 | 1.824.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
288 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1090, TBĐ 76 - Lê Lợi - cạnh thửa 1344, TBĐ 76 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
289 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1209, TBĐ 76 - Hết thửa 167, TBĐ 77 | 1.691.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
290 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1082, TBĐ 76 - Lê Lợi (cạnh thửa 1336, TBĐ 76) | 1.634.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
291 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Đoạn còn lại của đường Quang Trung - | 3.819.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
292 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư giáp thửa 1099, TBĐ 76 - Ngã tư thửa 1082, TBĐ 76 | 4.674.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
293 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 986 và 1107, TBĐ 76 - Ngã tư giáp thửa 1099, TBĐ 76 | 5.225.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
294 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Quang Trung - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Hết thửa 986 và 1107, TBĐ 76 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
295 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 82, TBĐ 77 (giáp đường nhựa) - Hết thửa 48,102, TBĐ 77 | 2.204.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
296 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường nối Bế Văn Đàn và đường Ngô Quyền (cạnh trường Trung Sơn) - Trọn đường | 2.774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
297 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba thửa 808, TBĐ 76 - Quang Trung (hết thửa 2188, TBĐ 76) | 1.862.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
298 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường nối trụ sở Tổ dân phố 45 - Quang Trung | 2.774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
299 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 645, TBĐ 76 - Hết đường nhựa | 4.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
300 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Quyền - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã tư - Ngã ba cạnh thửa 645, TBĐ 76 | 5.301.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |