Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Hà Giang và giáp thửa 66, TBĐ 95 - Ngã tư cạnh thửa 1676, TBĐ 76 | 10.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
422 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 282, TBĐ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, TBĐ 95 - Hà Giang và hết thửa 66, TBĐ 95 | 9.348.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
423 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và giáp thửa 361, TBĐ 95 - Hết thửa 282, TBĐ 95 và ngã ba cạnh thửa 274, TBĐ 95 | 8.949.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
424 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 791, TBĐ 95 và giáp thửa 753, TBĐ 95 - Đường vào nhà thờ Tùng Nghĩa và hết thửa 361, TBĐ 95 | 8.645.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
425 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Bá Ngọc và giáp thửa 08, TBĐ 93 - Đường hẻm cạnh thửa 791, TBĐ 95 và hết thửa 753, TBĐ 95 | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
426 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 144, TBĐ 93 và giáp thửa 113, TBĐ 93 - Nguyễn Bá Ngọc và hết thửa 08, TBĐ 93 | 8.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
427 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp xã Phú Hội - Ngã ba giáp thửa 144, TBĐ 93 và hết thửa 113, TBĐ 93 | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
428 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 517, TBĐ 75 - Trọn đường | 2.318.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
429 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 975, TBĐ 75 - Giáp thửa 993, TBĐ 75 | 2.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
430 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1128, TBĐ 75 - Ngã ba cạnh thửa 1090, TBĐ 72 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
431 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 377, TBĐ 76 - Ngã ba cạnh thửa 1959, TBĐ 76 | 2.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
432 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 2229, TBĐ 76 - Hết thửa 1271, TBĐ 76 | 1.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
433 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh nhà thờ Tùng Nghĩa (thửa 263, TBĐ 95) - Giáp thửa 183, TBĐ 95 | 3.591.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
434 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 408, TBĐ 95 - Hết thửa 561, TBĐ 95 | 3.002.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
435 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp CLB Văn hóa Thể thao (thửa 1587, TBĐ 76) - Hết thửa 408, TBĐ 95 | 3.762.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
436 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Lý Thường Kiệt (Hàng Gianh) - Hết CLB Văn hóa Thể thao | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
437 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Lý Thường Kiệt (Hàng Gianh) | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
438 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 442, TBĐ 60 - Trọn đường | 2.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
439 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm 151 (hẻm Chí Linh) - Từ thửa 449, TBĐ 75 - Giáp thửa 372, TBĐ 75 | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
440 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Trãi - Thị trấn Liên Nghĩa | Hàm Nghi - Phan Chu Trinh | 8.550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |