Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 1146, TBĐ 83 - Hết thửa 538, 549, TBĐ 83 | 1.957.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1239, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 1238, TBĐ 101 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 1276, TBĐ 101 - Ngã ba cạnh thửa 1418, TBĐ 101 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 186, TBĐ 101 - Hết thửa 854, 367, TBĐ 101 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm cạnh cây xăng Liên Nghĩa - Thị trấn Liên Nghĩa | ngã ba cạnh thửa 876, TBĐ 101 - Hết thửa 191, TBĐ 101 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 341, TBĐ 59 và giáp thửa 1005, TBĐ 59 - Đập tràn và đến cầu | 13.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm giáp thửa 823, TBĐ 59 và thửa 471, TBĐ 59 - Hết thửa 341, 1005, TBĐ 59 | 16.264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thái Học - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 823, TBĐ 59 và giáp thửa 471, TBĐ 59 | 17.195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 172, TBĐ 59 - Hết thửa 1115, TBĐ 59 | 3.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 226, TBĐ 59 - Ngã ba cạnh miếu (thửa 270, TBĐ 59) | 3.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 250, TBĐ 59 - Hết thửa 798, TBĐ 59 | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 998, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 996, TBĐ 59 - Trọn đường | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 658, TBĐ 59 - Đường Nguyễn Thái Học - cạnh thửa 692, TBĐ 59 | 3.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 301, TBĐ 55 - Trọn đường | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 1124, TBĐ 55 - Hết thửa 1061, TBĐ 55 | 3.097.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 172, TBĐ 59 và giáp thửa 213, TBĐ 59 - Hết thửa 1216, TBĐ 59 | 10.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 296, TBĐ 59 - Ngã ba cạnh thửa 172, TBĐ 59 và hết thửa 213, TBĐ 59 | 12.597.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Chu Trinh - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Ngã ba hết thửa 296, TBĐ 59 | 13.528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 1022, TBĐ 59 - Hết thửa 1388, TBĐ 59 | 7.030.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |