Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn giáp xã Tân Văn tới thôn Phúc Hưng (thửa 01, tờ bản đồ số 57) - | 234.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường nhánh thôn Liên Trung - Khu vực 2 - Xã Tân Hà | Đoạn giáp xã Tân Văn tới thôn Thạch Thất II (thửa 01, tờ bản đồ số 06) - | 183.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp xã Tân Văn (thửa 72, TBĐ số 45 - đo đạc năm 2012) - đến giáp xã Đan Phượng (thửa 155, TBĐ 49 - đo đạc năm 2012) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường đi xã Đan Phượng - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT725 (cũ) tới giáp xã Đan Phượng - | 898.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba thôn Thạch Thất II (hết thửa 107, 111, tờ bản đồ số 03) tới giáp xã Hoài Đức - | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Nghĩa trang tới ngã ba thôn Thạch Thất II (thửa 107, 111, tờ bản đồ số 03) - | 1.452.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 đi xã Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp ĐT 725 (thửa 331, tờ bản đồ số 02) tới ngã ba Nghĩa trang (thửa 162, 160, tờ bản đồ số 02) - | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Trần Quốc Toản (thửa 24, tờ bản đồ số 27) tới giáp xã Liên Hà - | 1.092.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cột điện trung thế 286/128/51 tới ngã ba Trần Quốc Toản - | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cột điện trung thế 286/128/10 tới cột điện trung thế số 286/128/51 - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Nhà thờ (hết thửa 202) tới cột điện trung thế số 286/128/10 - | 2.394.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Tân Đức tới hết nhà ông Hùng, ngã ba Nhà Thờ (hết thửa 203, tờ bản đồ số 05) - | 6.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Hoài Đức - Liên Hà (ĐT 725 mới) - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã tư Tân Hà (thửa 35, 82) tới ngã ba cổng thôn Tân Đức - | 9.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba đi Đan Phượng - đến giáp xã Liên Hà | 1.512.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Cổng trường Cấp 2 Tân Hà (hết thửa số 115 và 51 tờ bản đồ số 07) - đến ngã ba đi Đan Phượng (thửa 405 và thửa 548) | 3.870.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ cổng trường Cấp 1 Tân Hà (hết thửa số 145 và 156, tờ bản đồ số 04) - đến cổng trường Cấp 2 Tân Hà | 6.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ đất ông Tình (hết thửa số 89,tờ bản đồ 04) tới cổng trường Cấp 1 Tân Hà - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Ngã ba lên chùa Hà Lâm tới đất ông Nguyễn Văn Tình (thửa số 89, tờ bản đồ số 04) - | 10.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Ngã ba cây xăng ông Bạ (hết thửa số 189, tờ bản đồ 02) tới ngã ba đường lên chùa Hà Lâm - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ Phân viện Y tế tới ngã ba cây xăng ông Bạ - | 11.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |