Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba đi xã Phúc Thọ tới Phân Viện Y tế - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
222 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba đi thôn Phúc Thọ 1 tới ngã ba đi xã Phúc Thọ - | 5.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
223 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ ngã ba Phúc Hưng tới ngã ba đi thôn Phúc thọ 1 - | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
224 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT725 - Khu vực 1 - Xã Tân Hà | Từ giáp xã Tân Văn tới ngã ba Phúc Hưng - | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
225 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Còn lại - Khu Vực 3 - Xã Tân Văn | - | 168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
226 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường lớn hơn 2,5 m - Khu Vực 3 - Xã Tân Văn | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
227 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hội trường thôn Tân Hiệp (bắt đầu từ thửa 244, TBĐ số 22- đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc hết thửa số 410, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
228 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba cây xăng vật tư xã Tân Văn (bắt đầu từ thửa 236, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc từ thửa 111, TBĐ số 21 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
229 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Các đường nhánh thôn Tân Lập theo trục đường Tỉnh Lộ 725 : Nhánh 1 (bắt đầu từ thửa số 260, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc hết thửa số 258, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022). Nhánh 2 (bắt đầu từ thửa số 321, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022) đến hết đường (kế | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
230 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà ông Lò Văn Siêng (thửa đất số 1063, tờ bản đồ số 07) - đến hết đất nhà ông Phan Văn Phúc (thửa đất số 693, tờ bản đồ số 03) | 559.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
231 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà Oanh Thắng (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 15) - đến ngã 3 nhà ông Phước Yên (thửa đất số 1354, tờ bản đồ số 22) | 506.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
232 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà ông Đinh Văn Dụng (thửa đất số 145, tờ bản đồ số 16) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 16) | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
233 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ Hội trường thôn Tân Hòa (hết thửa số 1351, tờ bản đồ 22) tới ngã ba Tân Thuân - | 299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
234 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ Cầu Tân An tới hội trường thôn Tân Hòa (thửa số 1351, tờ bản đồ số 22) - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
235 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường từ ngã ba ông Sự - đến hội trường thôn Mỹ Hòa (thửa 332, tờ bản đồ 19) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
236 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hết nhà ông Hoàng Thành Đô tới giáp xã Tân Hà - | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
237 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hội trường thôn Hà Trung tới nhà ông Hoàng Thành Đô (thửa 226, tờ bản đồ 32) - | 442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
238 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba Trại giống tới hội trường thôn Hà Trung - | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
239 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường từ ngã ba Tân Lin tới cầu máng - | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
240 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường liền kề khu trung tâm trụ sở UBND xã (vòng sau trụ sở UBND xã - khu tập thể giáo viên) - | 1.822.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |