Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 (cũ) - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ giáp xã Tân Hà - đến hết ngã 3 nhà thờ (hết các thửa 135, 95, 96, tờ bản đồ 08) | 3.369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
362 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba thôn 5 (hết thửa 269, tờ bản đồ số 12) - đến giáp xã Tân Thanh | 816.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
363 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ mép cầu đập - đến ngã ba thôn 5 (hết thửa 181 tờ bản đồ số 12) | 1.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
364 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ hết cổng nghĩa địa Thôn Mỹ Hà - đến mép cầu đập (gần UBND xã) | 1.122.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
365 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ 200 m (hết thửa 148, tờ bản đồ số 8) - đến hết cổng nghĩa địa Thôn Mỹ Hà | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
366 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Hà - Tân Thanh - Khu vực 1 - Xã Hoài Đức | Từ ngã ba nhà thờ vào 200 m (hết thửa 148 tờ bản đồ số số 8) - | 2.730.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
367 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Tân Hà | Còn lại - | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
368 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ UBND xã Mê Linh - đến hết đất hộ ông Nguyễn Văn Thế (Thửa 156, tờ bản đồ số 2) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
369 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba nhà văn hóa thôn 2 - đến hết đất hộ ông Vũ Huy Huy (Thửa 221, tờ bản đồ số 1) | 550.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
370 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Đường thôn 2 đi thôn 3, Từ nhà ông Liên (Thửa 350, tờ bản đồ số 02) - đến nhà ông Trần Ao (Thửa 187, tờ bản đồ số 05) | 510.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
371 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã tư ông Nguyễn Văn Hữu (Thửa 105, tờ bản đồ số 20) tới giáp ranh xã Nam Hà - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
372 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (Thửa 346, tờ bản đồ số 5) - đến nga tư ông Nguyễn Văn Hữu (Thửa 105, tờ bản đồ số 20) | 560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
373 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba đi bãi đá thôn 3 - đến ngã ba đi đồi Tùng đến hết đất hộ bà Phạm Thị Bạch Tuyết (Thửa 346, tờ bản đồ số 5) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
374 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ nhà ông Sơn Quyền (Hết thửa 41) - đến hết Thôn 8 (Giáp xã Nam Hà) | 440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
375 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba Từ Liêm - đến nhà ông Sơn Quyền (Thửa số 41, tờ bản đồ số 11) | 570.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
376 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba đi đồi Tùng - đến cầu Cam Ly | 1.424.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
377 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba bãi đá đi Thôn 3 - đến ngã ba đi đồi Tùng | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
378 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Mê Linh | Từ trường Tiểu học Mê Linh - đến ngã ba đi bãi đá Thôn 3 | 1.050.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
379 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - đến trường tiểu học Mê Linh | 1.036.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
380 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 725 - Khu vực 1 - Xã Mê Linh | Từ Thị trấn Nam Ban - đến ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |