Trang chủ page 29
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
561 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
562 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Còn lại - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
563 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Mê Linh | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 218.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
564 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ đất nhà ông Đoàn Văn Thủy (thửa đất số 246, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) - đến hết đất nhà ông Lê Văn Việt (thửa đất số 413, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) | 580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
565 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ đất nhà ông Đỗ Trung Bắc (thửa đất số 149, TBĐ số 18 - đo đạc năm 2022) - đến hết đất bà Vũ Thị Liên (thửa đất số 15, TBĐ số 23 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
566 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã 3 ông Khang (Thửa 67, tờ bản đồ số 6) - đến ngã ba ông Hiền (Thửa 121, tờ bản đồ số 5) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
567 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Mê Linh | Từ ngã ba vào xóm trại gà (Thôn 2) - đến hết đất hộ ông Nguyễn Viết Thống (Thửa 89, tờ bản đồ số 1) | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
568 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phi Tô | - | 114.000 | 105.800 | 75.400 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
569 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đông Thanh | - | 148.200 | 124.200 | 118.900 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
570 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Nam Hà | - | 119.700 | 78.200 | 49.300 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
571 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Mê Linh | - | 131.100 | 101.200 | 63.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
572 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Gia Lâm | - | 114.000 | 87.400 | 55.100 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
573 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Đan Phượng | - | 110.000 | 87.500 | 55.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
574 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Phúc Thọ | - | 114.000 | 92.000 | 58.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
575 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Liên Hà | - | 136.800 | 96.600 | 63.800 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
576 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Thanh | - | 171.000 | 133.400 | 66.700 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
577 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Hoài Đức | - | 114.000 | 92.000 | 55.100 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
578 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Hà | - | 153.900 | 124.200 | 78.300 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
579 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Xã Tân Văn | - | 131.100 | 105.800 | 66.700 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
580 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Thị trấn Nam Ban | - | 245.000 | 179.200 | 105.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |