Trang chủ page 139
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2761 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 140, TBĐ 69 - Giáp thửa 160, TBĐ 69 | 1.786.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2762 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm 848 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 167, TBĐ 51 - Ngã ba cạnh thửa 183, TBĐ 51; đến Lý Thái Tổ - cạnh thửa 154, TBĐ 51 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2763 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Hẻm 856 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Cạnh thửa 188, TBĐ 51 - Lý Thái Tổ (cạnh thửa 194, TBĐ 51) | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2764 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 372, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 445, TBĐ 88; đến hết thửa 251, TBĐ 69 | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2765 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 11, TBĐ 88 - Ngã ba cạnh thửa 445, TBĐ 88 | 2.337.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2766 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 915 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 204, TBĐ 69 - Giáp thửa 313, TBĐ 69 | 2.888.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2767 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 34, TBĐ 87 - Hết thửa 353, TBĐ 87 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2768 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 305, TBĐ 87 - Hết thửa 396, TBĐ 87 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2769 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 101, TBĐ 87 - Giáp thửa 289, TBĐ 87 | 1.368.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2770 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 383, TBĐ 87 - Giáp thửa 212, TBĐ 87 | 1.919.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2771 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 383, 320, TBĐ 87 - Ngã tư cạnh thửa 132, TBĐ 87 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2772 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 983 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 139, TBĐ 87 - Hết thửa 287, 320 và 383, TBĐ 87 | 2.109.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2773 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 330, TBĐ 86; từ ngã ba cạnh thửa 361, TBĐ 86 - Giáp thửa 445, TBĐ 86 | 1.710.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2774 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 - Hết thửa 438, TBĐ 86 | 1.596.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2775 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 365, TBĐ 86 - Đến ngã ba cạnh thửa 256, TBĐ 87 | 1.748.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2776 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 1025 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 852, TBĐ 86 - Ngã ba cạnh thửa 365, TBĐ 86 | 2.052.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2777 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 91, TBĐ 87 - Ngã ba cạnh Tịnh xá Viên Quang | 3.268.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2778 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 908, TBĐ 83 (đối diện gara Phú Thọ) - Mương nước cạnh thửa 221, TBĐ 83 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2779 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 244, TBĐ 83 - Hết thửa 912, TBĐ 83 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2780 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường hẻm 966 Quốc lộ 20 - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 250, TBĐ 83 - Hết thửa 285, TBĐ 83 | 2.033.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |