Trang chủ page 142
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2821 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Tô Hiến Thành - Thị trấn Liên Nghĩa | Thống Nhất - Đường hẻm hết thửa 118, TBĐ 59 và hết thửa 61, TBĐ 59 | 13.281.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2822 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 141, TBĐ 32 - Trọn đường | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2823 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 143, TBĐ 32 - Trọn đường | 2.490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2824 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm nối đường Tô Hiến Thành (cạnh thửa 30, TBĐ 59) - Trọn đường | 4.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2825 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 32 - Hết thửa 249, 112, 360, TBĐ 32 | 3.116.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2826 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 206, TBĐ 32 - Ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 32 | 5.871.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2827 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 59 - Hết thửa 186, 222, TBĐ 32 | 10.583.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2828 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 16, TBĐ 59 và giáp thửa 262, TBĐ 32 - Ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 59 (đường hẻm nối Tô Hiến Thành) | 11.818.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2829 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Thiện Thuật - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - Hết thửa 16, TBĐ 59 và hết thửa 262, TBĐ 32 | 12.692.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2830 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa | Ngã ba cạnh thửa 62, TBĐ 32 - Giáp thửa 312, TBĐ 32 | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2831 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Hoàng Quốc Việt - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Tuân - Ngã ba giáp thửa 62, TBĐ 32 | 6.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2832 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm từ ngã tư giáp đường Nguyễn Bính - Chùa Tàu (giáp thửa 84, TBĐ 32) | 4.446.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2833 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 198, TBĐ 28 - Giáp thửa 45, TBĐ 32 | 5.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2834 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 232, TBĐ 28 - Hết thửa 198, TBĐ 28 | 5.852.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2835 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Bính - Hết thửa 232, TBĐ 28 | 6.973.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2836 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tuân - Thị trấn Liên Nghĩa | Quốc lộ 20 - cạnh thửa 320, TBĐ 28 - Nguyễn Bính (cạnh thửa 527, TBĐ 28) | 8.064.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2837 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Bính - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2838 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 258, TBĐ 32 - Giáp xưởng cưa Tùng Lâm (thửa 04, TBĐ 32) | 2.014.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2839 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 312, TBĐ 29 - Hết thửa 316, 884, TBĐ 29 | 2.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2840 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Tri Phương - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường vào nghĩa địa - Từ ngã ba cạnh thửa 923 - Hết thửa 258 TBĐ 29 | 2.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |