Trang chủ page 157
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3121 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 470, TBĐ 72 và ngã ba cạnh thửa 573, TBĐ 72 - Ngã ba cạnh thửa 856, TBĐ 75 và hết thửa 752, TBĐ 75 | 7.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3122 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Hoàng Văn Thụ - Hết thửa 470, TBĐ 72 và ngã ba giáp thửa 573, TBĐ 72 | 8.208.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3123 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Quốc Toản - Hoàng Văn Thụ | 26.315.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3124 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Giáp thửa 37, TBĐ 72 - Trần Quốc Toản | 35.017.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3125 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Lý Thường Kiệt - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Hưng Đạo - Hết thửa 37, TBĐ 72 | 38.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3126 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Cao Vân - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 37.734.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3127 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Ngô Đức Kế - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 28.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3128 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Mai Hắc Đế - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 36.670.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3129 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Khuyến (cạnh thửa 152, TBĐ 71) - Trần Nguyên Hãn (cạnh thửa 194, TBĐ 71) | 2.869.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3130 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Hẻm 12 Nguyễn Khuyến (đối diện đường Mai Hắc Đế) - Trọn đường | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3131 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Thửa 194, TBĐ 71 và thửa 352, TBĐ 72 - Hoàng Văn Thụ | 20.349.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3132 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Mai Hắc Đế và hẻm 12 Nguyễn Khuyến (cạnh thửa 98, TBĐ 71) - Đường hẻm giáp thửa 194, TBĐ 71 và giáp thửa 352, TBĐ 72 | 29.545.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3133 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Khuyến - Thị trấn Liên Nghĩa | Trần Hưng Đạo - Mai Hắc Đế và đường hẻm 12 Nguyễn Khuyến | 34.846.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3134 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phan Huy Chú - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 36.393.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3135 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Liên Nghĩa | Đường hẻm cạnh thửa 534, TBĐ 57 - Trọn đường | 9.519.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3136 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Nguyễn Công Hoan - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 45.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3137 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường nối đường Nguyễn Công Hoan và đường Trần Hưng Đạo (sau Ngân hàng Đầu tư) - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 31.878.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3138 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phạm Văn Đồng theo hướng thửa 867, TBĐ 57 - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 32.004.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3139 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Phạm Văn Đồng - Thị trấn Liên Nghĩa | Trọn đường - | 72.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3140 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Liên Nghĩa | Nguyễn Khuyến và thửa 02, TBĐ 71 - Quốc lộ 20 | 43.608.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |