Trang chủ page 211
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4201 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 518, TBĐ 33 - đến ngã ba hết thửa 321, TBĐ 32 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4202 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 248, TBĐ 32 - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 831, TBĐ 32 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4203 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 257, TBĐ 32 - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 862, TBĐ 32 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4204 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 270, TBĐ 33 - đến cầu Đa Me | 2.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4205 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 226, TBĐ 22 - đến ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 32 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4206 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 848, TBĐ 32 - đến đường ĐH 01 - cạnh thửa 227, TBĐ 32 | 1.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4207 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã tư cạnh thửa 199, TBĐ 33 hết thửa 193, TBĐ 33 - | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4208 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 177, TBĐ 32 (phân trường Mẫu giáo thôn Lạch Tông) - đến ngã tư cạnh thửa 199, TBĐ 33 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4209 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Lạch Tông - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 196, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh thửa 570, TBĐ 31 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4210 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Yang Ly - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 66, TBĐ 39 - đến ngã ba cạnh thửa 85, TBĐ 39 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4211 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Yang Ly - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 445, TBĐ 31 - đến hết thửa 312, TBĐ 31 | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4212 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Yang Ly - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 171, TBĐ 31 - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 50, TBĐ 40 (sân bóng Lạch Tông) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4213 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Yang Ly - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 139, TBĐ 31 - đến ngã ba cạnh thửa 229, TBĐ 31 | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4214 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 02, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 129, TBĐ 19 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4215 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 1244, TBĐ 25 - đến hết thửa 1601, TBĐ 25 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4216 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 175, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh Nghĩa địa thôn Đoàn Kết (hết thửa 66, TBĐ 19). | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4217 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 267, TBĐ 25 - đến hết đường | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4218 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 827, TBĐ 25 - đến hết thửa 297, TBĐ 24 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4219 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 742, TBĐ 25 qua hồ Srê Kil - đến ngã ba cạnh thửa 827, TBĐ 25 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4220 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 43, TBĐ 32 qua đập hồ Đa Me - đến ngã tư cạnh thửa 869, TBĐ 32 . | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |