Trang chủ page 212
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4221 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đoàn Kết - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 745, TBĐ 33 (trạm Y tế cũ) - đến cầu Đa Me | 4.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4222 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 912, TBĐ 26) - đến hết thửa 1013, TBĐ 26 | 1.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4223 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 864, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 919, TBĐ 26 | 1.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4224 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 807, TBĐ 26 - đến ngã ba cạnh thửa 222, TBĐ 27 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4225 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 793, TBĐ 26 - đến hết thửa 706, TBĐ 26 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4226 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 287, TBĐ 27 - đến hết thửa 85, TBĐ 27 | 1.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4227 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 576, TBĐ 27 và thửa 436, TBĐ 27 - đến Quốc lộ 27 - cạnh thửa 31, TBĐ 33 (Trường tiểu học) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4228 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1302, TBĐ 34 - đến hết thửa 931, TBĐ 33 | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4229 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 34 - đến hết thửa 114, TBĐ 34 | 1.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4230 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 576, TBĐ 27 - đến hết thửa 531, TBĐ 27 | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4231 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bia Ray - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 335, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 576, TBĐ 27 và giáp thửa 436, TBĐ 27 | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4232 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 201, TBĐ 27 (cạnh trường Hoàng Hoa Thám) - đến ngã ba cạnh thửa 152, TBĐ 27 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4233 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 (cạnh thửa 133, TBĐ 27) - đến suối (hết thửa 102, TBĐ 27) | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4234 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1095, TBĐ 28 - đến hết thửa 332, TBĐ 27 | 1.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4235 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1194, TBĐ 28 - đến ngã ba hết thửa 59, TBĐ 34 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4236 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thái Sơn - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ Quốc lộ 27 - cạnh thửa 1001, TBĐ 28) - đến ngã ba cạnh thửa 1194, TBĐ 28 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4237 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh sân bóng Lạch Tông (thửa 50, TBĐ 40) và giáp thửa 78, TBĐ 50 - đến giáp xã Tân Hội | 1.342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4238 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 831 và thửa 583, TBĐ 32 - đến ngã ba cạnh sân bóng Lạch Tông (thửa 50, TBĐ 40) và hết thửa 78, TBĐ 50 | 1.426.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4239 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 225, TBĐ 32) - đến ngã ba cạnh thửa 831 và giáp thửa 583, TBĐ 32 | 1.675.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4240 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 190 và giáp thửa 192, TBĐ 31 - đến giáp xã Tân Hội | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |