Trang chủ page 220
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4381 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Quốc lộ 27 - Khu vực I - Xã Bình Thạnh | Từ xã N’Thôn Hạ - đến ngã ba cạnh thửa 145, TBĐ 19 và hết thửa 231, TBĐ 19 | 3.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4382 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Các đoạn đường còn lại - Khu vực III - N' Thôn Hạ | - | 740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4383 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 44 - đến ngã ba giáp thửa 260, TBĐ 44 | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4384 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 189, TBĐ 44 - đến ngã ba giáp thửa 30, TBĐ 44 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4385 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 642, TBĐ 43 theo hai hướng - đến ngã ba cạnh thửa 90, TBĐ 44. | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4386 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 783, TBĐ 43 (hồ bà Hòa) - đến ngã ba cạnh thửa 642, TBĐ 43. | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4387 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 829, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4388 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 1024, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4389 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 817, TBĐ 43 - đến hết đường | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4390 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 894, TBĐ 43 - đến hết thửa 1053, TBĐ 43 | 1.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4391 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 1074, TBĐ 43 - đến hết thửa 07, TBĐ 50 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4392 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 1250, TBĐ 43 - đến hết thửa 719, TBĐ 42; đến hết thửa 1055, 1083, 1127 và 1134, TBĐ 43 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4393 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 924, TBĐ 43 - đến hết thửa 375, TBĐ 42; đến hết thửa 1153, 1185 và đến ngã ba cạnh thửa 1250, TBĐ 43 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4394 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 236, TBĐ 43 (đường vào mỏ đá) - đến hết thửa 416, TBĐ 43 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4395 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 928, TBĐ 42 - đến hết thửa 1311, 1040, TBĐ 34 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4396 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Srê Đăng - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 922, TBĐ 42 - đến ngã ba hết thửa 280, TBĐ 42 | 1.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4397 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 526, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 322, TBĐ 41 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4398 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 526, TBĐ 33 - đến ngã ba cạnh thửa 607, TBĐ 33 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4399 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ ngã ba cạnh thửa 404, TBĐ 33 (trường THCS xã N' Thôn Hạ) - đến đường ĐH 02 - cạnh thửa 555, TBĐ 32 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4400 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Bon Rơm - Khu vực II - N' Thôn Hạ | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 860, TBĐ 33 (đường vào trường THCS N' Thôn Hạ) - đến ngã ba cạnh thửa 809, TBĐ 33 | 1.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |