Trang chủ page 223
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4441 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa thửa 135, TBĐ 07 - đến ngã ba cạnh thửa 88, TBĐ 12 | 1.134.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4442 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 184, TBĐ 07 - đến hết thửa 58, TBĐ 07 và đến ngã ba cạnh thửa 150, TBĐ 06 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4443 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đường ĐH 01 - cạnh thửa 260, TBĐ 07 - đến giáp thửa 237, TBĐ 07 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4444 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 - cạnh thửa 328, TBĐ 06 - đến ngã tư cạnh thửa 19, TBĐ 11 | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4445 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Tân Thuận - Khu vực II - Xã Tân Hội | Từ đường ĐH 01 -cạnh thửa 354, TBĐ 11 - đến hết thửa 43, TBĐ 10 | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4446 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 17, 14 - đến hết thửa 14, TBĐ 31 giáp thị trấn Liên Nghĩa | 2.451.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4447 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Trục đường 3 - 8 - | 13.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4448 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Trục đường 4 - 5 - | 11.046.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4449 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch chỉnh trang khu dân cư chợ cũ Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Trục đường 2 - 7 - | 13.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4450 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 643, 631, TBĐ 27 đi thửa 227, TBĐ 28 - đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 272, TBĐ 27 | 12.142.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4451 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 369, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 317, TBĐ 27 | 11.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4452 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 461, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 548, TBĐ 27 | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4453 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 546, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 497, TBĐ 27 | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4454 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 522, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 596, TBĐ 27 | 10.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4455 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh chợ - đến hết thửa 369, TBĐ 27, từ thửa 382, TBĐ 27 đến hết thửa 445, TBĐ 27 | 12.879.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4456 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường khu quy hoạch Trung tâm thương mại Tân Hội - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 580, TBĐ 27 - đến hết thửa 461, TBĐ 27 | 14.065.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4457 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Tân Phú (cạnh thửa 395, TBĐ 23) - đến hết thửa 71, TBĐ 31 | 2.709.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4458 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Tân Phú - Tân An - đến ngã ba hết hội trường thôn Tân Phú (thửa 381, TBĐ 23) | 2.961.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4459 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 773 TBĐ 22 và hội trường thôn Tân An (thửa 311, TBĐ 22) - đến ngã tư Tân Phú - Tân An (hết thửa 84, TBĐ 22) | 3.841.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4460 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 34, TBĐ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) - đến ngã ba cạnh thửa 773, TBĐ 22 và giáp hội trường thôn Tân An (thửa 311, TBĐ 22) | 4.071.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |