Trang chủ page 224
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4461 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư Trạm y tế (cạnh thửa 103, TBĐ 27) - đến hết thửa 34, TBĐ 28 (cạnh hồ Suối Dứa) | 4.750.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4462 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ sân bóng xã Tân Hội (cạnh thửa 168, TBĐ 27) - đến ngã tư Trạm y tế xã (cạnh thửa 103, TBĐ 27) | 14.985.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4463 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường ĐT 724 - đến giáp sân bóng xã Tân Hội | 18.104.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4464 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ mương nước cạnh thửa 457, 437, TBĐ 27 - đến ngã ba đường ĐT724 (cạnh thửa 253, TBĐ 27) | 7.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4465 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp xã Tân Thành - đến mương nước cạnh thửa 457, 437, TBĐ 27 | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4466 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 10, TBĐ 22 - đến ngã ba hết thửa 13, TBĐ 16 | 2.484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4467 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 02 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 56, TBĐ 22 - đến ngã ba hết thửa 10, TBĐ 22 | 2.679.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4468 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 187, TBĐ 07 và giáp thửa 196, TBĐ 06 - đến giáp Lâm Hà (hết thửa 24, TBĐ 02) | 2.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4469 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 01 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 260, TBĐ 07) - đến ngã ba hết thửa 187, TBĐ 07 và hết thửa 196, TBĐ 06 | 2.907.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4470 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba giáp thửa 49, TBĐ 07 - đến giáp xã N' Thôn Hạ (thửa 12, TBĐ 07) | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4471 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư đi Đinh Văn - Bình Thạnh (cạnh thửa 260, TBĐ 07) - đến ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 07 | 2.907.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4472 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 198, 208, TBĐ 12 - đến ngã tư đi Đinh Văn -Bình Thạnh (hết thửa 260 TBĐ 07) | 3.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4473 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ giáp thửa 113, 114, TBĐ 19 - đến hết thửa 198, 208, TBĐ 12 | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4474 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi Lâm Hà - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản (cạnh thửa 348, TBĐ 19) - đến hết thửa 113, 114, TBĐ 19 | 4.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4475 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và giáp thửa 16, TBĐ 26 - đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 01 TBĐ 25) | 3.910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4476 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 21, TBĐ 26 - đến ngã ba Tân Hiệp - Ba Cản và hết thửa 16, TBĐ 26 | 5.612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4477 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1032, TBĐ 27 và thửa 205, TBĐ 27 - đến ngã tư giáp thửa 21, TBĐ 26 | 8.970.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4478 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và giáp thửa 222, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 1032, TBĐ 27 và giáp thửa 205, TBĐ 27 | 9.637.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4479 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ đường 3/2 (giáp thửa 253, TBĐ 27) và giáp thửa 232, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 27 (Hội trường thôn Tân Hiệp) và hết thửa 222, TBĐ 27 | 10.992.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4480 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 296, TBĐ 27 và giáp thửa 330, TBĐ 27 - đến đường 3/2 (cạnh thửa 253, TBĐ 27) và hết thửa 232, TBĐ 27 | 14.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |