Trang chủ page 227
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4521 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 331, TBĐ 18 - đến đường ĐH 03 - cạnh thửa 528, TBĐ 18 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4522 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐH 03 - cạnh thửa 30, TBĐ 35) - đến hết thửa 15, TBĐ 35 (đường vào thác Pongour) | 972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4523 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 114, TBĐ 25 đi qua thửa 570, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 37, TBĐ 24 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4524 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 147, TBĐ 25 - đến hết thửa 177, TBĐ 25 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4525 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 675, TBĐ 25 - đến hết thửa 198, TBĐ 19 - giáp xã Tân Hội | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4526 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 259, TBĐ 26 (đường vào nghĩa trang Tân Hòa) - đến hết hửa 374, TBĐ 26 và đến ngã ba cạnh thửa 494, TBĐ 25 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4527 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 26 - đến hết thửa 98, TBĐ 26 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4528 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 47, TBĐ 26 - đến giáp thửa 02, TBĐ 26 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4529 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ trường Mẫu giáo Tân Hòa (thửa 90, TBĐ 26) - đến xã Tân Hội (hết thửa 32, TBĐ 26) | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4530 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 130, TBĐ 26 - đến hết thửa 02, TBĐ 32; đến hết thửa 447, TBĐ 26 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4531 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 10, TBĐ 27 - đến ngã tư hết thửa 08, TBĐ 32 | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4532 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Khu vực II - Xã Tân Thành | Từ đường ĐT 724 - cạnh thửa 36, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 373, TBĐ 33 | 774.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4533 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 18 - đến giáp xã Tân Hội (thửa 02, TBĐ 18) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4534 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba - giáp thửa 331, TBĐ 18 - đến ngã tư cạnh thửa 209, TBĐ 18 | 2.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4535 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 24 - đến ngã ba - hết thửa 331, TBĐ 18 | 2.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4536 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ thửa 1464, 1564, TBĐ 24 - đến ngã ba cạnh thửa 49, TBĐ 24 (trục đường xã) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4537 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 03 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp Phú Hội - thửa 85, TBĐ 36 - đến hết thửa 1464, 1564, TBĐ 24 | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4538 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 374, TBĐ 04 - đến cầu giáp Lâm Hà | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4539 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ giáp thửa 113, 149, TBĐ 05 ngã ba cạnh thửa 374, TBĐ 04 - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4540 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Tân Thành | Từ ngã ba cạnh thửa 217, TBĐ 05 và giáp thửa 205, TBĐ 05 - đến hết thửa 113, 149, TBĐ 05 | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |