Trang chủ page 233
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4641 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 1281 TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 227, TBĐ 11) | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4642 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 338, TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 173, TBĐ 11) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4643 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 312, TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 132, TBĐ 11) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4644 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 249, TBĐ 11 - đến giáp mương thủy lợi (hết thửa 1248, TBĐ 11) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4645 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 192, TBĐ 11 - đến hết hết đường | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4646 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 876, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4647 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 33, TBĐ 11 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4648 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 214, TBĐ 04 - đến hết đường | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4649 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 198, TBĐ 04 - đến hết đường | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4650 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 120 và thửa 292, TBĐ 04 - đến giáp mương (hết thửa 08, TBĐ 04) | 1.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4651 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 51 và 87, TBĐ 04 - đến hết thửa 02 và 03, TBĐ 04 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4652 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Phú Lộc - Khu vực II - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 52, TBĐ 04 - đến hết thửa 342, TBĐ 04 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4653 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 459, TBĐ 38 (khu quy hoạch dân cư) và giáp thửa 728, TBĐ 38 - đến giáp xã Tân Thành (hết thửa 68, TBĐ 37) | 1.694.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4654 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 32, TBĐ 55 - đến hết thửa 459, TBĐ 38 (khu quy hoạch dân cư) và hết thửa 728, TBĐ 38 | 1.892.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4655 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 326, TBĐ 56 (đất xưởng cưa) - đến hết thửa 32, TBĐ 55 (giáp cống qua đường) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4656 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường đi thác Pougouh (đường ĐH 3) - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - đến hết thửa 326, TBĐ 56 (đất xưởng cưa) | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4657 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã tư cạnh thửa 73, TBĐ 82 - đến chân dốc Ba Tầng (hết thửa 62, TBĐ 98) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4658 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, TBĐ 96) - đến ngã tư cạnh thửa 73, TBĐ 82 | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4659 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 401, TBĐ 79 (cầu Suối Xanh) - đến ngã ba K' Nai (cạnh thửa 66, TBĐ 96) và giáp thửa 32, TBĐ 96 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4660 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ thửa 23, TBĐ 47 - đến hết thửa 401, TBĐ 79 (cầu Suối Xanh) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |