Trang chủ page 234
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4661 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 81, TBĐ 32 (Suối Đá) - đến giáp thửa 23, TBĐ 47 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4662 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cầu Phú Hội - đến hết thửa 81, TBĐ 32 (Suối Đá) | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4663 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 6 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ đường Thống Nhất (cạnh thửa 507, TBĐ 11) - đến cầu Phú Hội (hết thửa 900, TBĐ 11) | 5.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4664 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 224, TBĐ 29 - đến hết thửa 213, TBĐ 29 (giáp với Quốc lộ 20) | 4.884.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4665 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 751, TBĐ 29 và giáp thửa 196, TBĐ 29 - đến hết thửa 224, TBĐ 29 | 4.004.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4666 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ cống (cạnh thửa 392 và 315, TBĐ 29) - đến ngã ba hết thửa 751, TBĐ 29 và hết thửa 196, TBĐ 29 | 3.036.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4667 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 241, TBĐ 30 (nhà hàng Bon Sai) - đến cống (hết thửa 392 và 315, TBĐ 29) | 2.574.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4668 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba công ty Giang Anh Kỳ (giáp thửa 118, TBĐ 30) - đến hết thửa 241, TBĐ 30 (nhà hàng Bon Sai) | 3.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4669 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, TBĐ 21) - đến ngã ba Công ty Giang Anh Kỳ (hết thửa 118, TBĐ 30) | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4670 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 549, TBĐ 21 - đến ngã ba giáp Hội trường thôn Phú Hòa (thửa 626, TBĐ 21) | 4.004.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4671 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 505, TBĐ 21 (chùa Phú Hội) - đến hết thửa 549, TBĐ 21 | 5.126.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4672 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ giáp thửa 208, TBĐ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) - đến hết thửa 505, TBĐ 21 (chùa Phú Hội) | 5.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4673 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cầu Phú Hội và giáp thửa 455, TBĐ 11 - đến hết thửa 208, TBĐ 21 (Pháp Hoa tịnh viện - Chùa Tàu) | 5.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4674 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba giáp thửa 337, TBĐ 11 và giáp thửa 289, TBĐ 11 - đến ngã ba cầu Phú Hội và hết thửa 455, TBĐ 11 | 6.842.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4675 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường Thống Nhất - Đường ĐH 28 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ thị trấn Liên nghĩa - đến ngã ba giáp thửa 337, TBĐ 11 | 7.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4676 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ thửa 48, TBĐ 26 và giáp thửa 83, TBĐ 26 - đến giáp xã Tân Hội (hết thửa 175, TBĐ 15) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4677 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 166, TBĐ 26 và giáp thửa 522, TBĐ 26 - đến giáp thửa 48, TBĐ 26 và hết thửa 83, TBĐ 26 | 4.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4678 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh thửa 243 và giáp 196, TBĐ 27 - đến ngã ba giáp thửa 166, TBĐ 26 và hết thửa 522, TBĐ 26 | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4679 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ ngã ba cạnh phân trường Mẫu giáo R’Chai II (giáp thửa 739, TBĐ 28) và giáp thửa 424, TBĐ 27 - đến ngã ba cạnh thửa 243 và hết thửa 196, TBĐ 27 | 4.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4680 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐT 724 - Khu vực I - Xã Phú Hội | Từ Quốc lộ 20 - đến ngã ba cạnh đất phân trường Mẫu giáo R’Chai II (hết thửa 739, TBĐ 28) | 7.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |