Trang chủ page 246
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4901 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kinh Tế Mới - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 64, TBĐ 54 qua hội trường thôn - đến ngã ba cạnh thửa 123, TBĐ 54 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4902 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kinh Tế Mới - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 65, TBĐ 54 - đến ngã ba cạnh thửa 119, TBĐ 54 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4903 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kinh Tế Mới - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 29, TBĐ 54 - đến ngã ba cạnh thửa 98, TBĐ 54 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4904 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Kinh Tế Mới - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 253, TBĐ 40 (gần cổng văn hóa thôn kinh tế mới) - đến ngã ba cạnh thửa 145 và thửa 361, TBĐ 53 | 2.240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4905 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, TBĐ 40) - đến ngã ba đường vào thôn Tân Phú - cạnh thửa 38, TBĐ 38 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4906 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 189, TBĐ 40 - đến ngã ba cạnh nghĩa trang Thiện Chí (thửa 20, TBĐ 40) | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4907 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 322, TBĐ 40 - đến hết thửa 228, TBĐ 40 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4908 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 244, TBĐ 40 - đến ngã tư cạnh thửa 26, TBĐ 39 | 1.380.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4909 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 53, TBĐ 54 đi qua thửa 118 - đến ngã ba cạnh thửa 301, TBĐ 53 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4910 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 50, TBĐ 54 - đến ngã ba cạnh thửa 402, TBĐ 54 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4911 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 50, TBĐ 54 - đến ngã tư cạnh thửa 01, TBĐ 54 | 1.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4912 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 328, TBĐ 40) - đến suối - cạnh thửa 300, TBĐ 54 | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4913 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh trường Tiểu học Thiện Chí (cạnh thửa 401, TBĐ 40) - đến suối - cạnh thửa 336, TBĐ 54 . | 2.060.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4914 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã tư cạnh thửa 211, TBĐ 40 - đến giáp thửa 121, TBĐ 40 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4915 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Thiện Chí - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba đối diện chùa Quan Âm (cạnh thửa 129, TBĐ 41) - đến ngã ba cạnh thửa 253, TBĐ 40 (gần cổng văn hóa thôn Kinh Tế Mới) | 2.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4916 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 190, TBĐ 41 - đến ngã tư cạnh thửa 23, TBĐ 54 | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4917 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 311, TBĐ 41 - đến hết thửa 89, TBĐ 41 | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4918 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 111, TBĐ 41 - đến sông Đa Dâng | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4919 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 99, TBĐ 41 (đi cầu treo) - đến ngã ba đối diện chùa Quan Âm (thửa 96, TBĐ 41) | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4920 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Ninh Thiện - Khu vực II - Xã Ninh Gia | Từ ngã ba cạnh thửa 277, TBĐ 41 - đến sông Đa Dâng (hết thửa 41, TBĐ 41); đến ngã ba cạnh thửa 44; 48, TBĐ 41 | 1.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |