Trang chủ page 261
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5201 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 915, TBĐ 25 - đến hết thửa 21 và hết thửa 272, TBĐ 32 | 522.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5202 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 394, TBĐ 25 - đến hết thửa 255, TBĐ 33 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5203 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 (thửa 386, TBĐ 25) - đến hết thửa 761, TBĐ 25 | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5204 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ giáp thửa 756, TBĐ 25 và giáp thửa 798, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 113, TBĐ 32 | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5205 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 705, TBĐ 25 - đến hết thửa 756, TBĐ 25 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5206 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 132 - đến ngã ba cạnh thửa 412, TBĐ 26 | 666.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5207 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 100, TBĐ 25 - đến sông Đa Queyon (hết thửa 57, TBĐ 26) | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5208 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 230, TBĐ 25 - đến sông Đa Queyon (hết thửa 17, TBĐ 25) | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5209 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 209, TBĐ 25 - đến ngã ba cạnh thửa 102, TBĐ 26 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5210 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Giang - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 233, TBĐ 25 - đến hết thửa 27, TBĐ 25 | 612.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5211 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 770, TBĐ 25 - đến hết thửa 808, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5212 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 821, TBĐ 25 - đến hết thửa 1062, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5213 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã tư cạnh thửa 179, TBĐ 25 - đến hết thửa 1061, TBĐ 25 | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5214 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh thửa 683, TBĐ 24 - đến hết thửa 195, TBĐ 24 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5215 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba cạnh sân bóng (thửa 244, TBĐ 24) - đến ngã ba cạnh thửa 30, TBĐ 24; đến giáp thửa 147, TBĐ 24 | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5216 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giữa trường tiểu học Đà Loan và trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (thửa 308, TBĐ 24) - đến hết thửa 303, TBĐ 24; đến đập tràn (giáp thửa 200, TBĐ 24) | 1.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5217 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường thôn Đà Lâm - Khu vực II - Xã Đà Loan | Từ đường ĐT 729 - cạnh thửa 416, TBĐ 24 - đến hết thửa 410, TBĐ 24 | 702.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5218 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ ngã ba giáp thửa 24 TBĐ 74 - đến giáp xã Ninh Loan | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5219 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 374, TBĐ 67 - đến ngã ba hết thửa 24, TBĐ 74 | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5220 | Lâm Đồng | Huyện Đức Trọng | Đường ĐH 05 - Khu vực I - Xã Đà Loan | Từ cầu cạnh thửa 164, TBĐ 59 - đến cầu cạnh thửa 374, TBĐ 67 | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |