Trang chủ page 291
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5801 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580, TBĐ 17 - đến hết đất ông Ngô Viết Nguyên (hết thửa 62, TBĐ 19) | 2.108.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5802 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175, TBĐ 11 và hết thửa 35, TBĐ 16 - đến giáp ngã ba hết thửa 585 (cây xăng) và thửa 580, TBĐ 17 | 1.466.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5803 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH11 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 4 chợ cũ thửa 43 và 44, TBĐ 11 - đến (ngã 3 Bà Ký) hết thửa 175, TBĐ 11 và hết thửa 35, TBĐ 16 | 2.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5804 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krănggọ (hết thửa 1A và 18, TBĐ 314a) - đến giáp ngã ba (thửa 62, TBĐ 19 đất nhà ông Ngô Viết Nguyên) | 1.728.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5805 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33, TBĐ 313b) - đến giáp đối diện ngã ba đường vào trường Krănggọ (hết thửa 1A và 18, TBĐ 314a) | 1.977.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5806 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 53, TBĐ 13 và 690, TBĐ 15 - đến giáp ngã ba ranh giới 3 xã Quảng Lập, Pró, Ka Đơn (thửa 33, TBĐ 313b) | 1.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5807 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã ba đường số 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102, TBĐ 12) - đến giáp ngã ba rẽ đi Ka Đơn thửa 53 TBĐ 13 và 690, TBĐ 15 | 1.740.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5808 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã tư thửa 34, TBĐ 12 và Trường học (thửa 49, TBĐ 11) - đến giáp ngã ba đường bản đồ 13 (hết thửa 48 đất nhà ông Huỳnh Tấn Cường và thửa 102, TBĐ 12) | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5809 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ngã 4 chợ cũ thửa 189, TBĐ 3 và thửa 43, TBĐ 11 - đến giáp ngã tư Trạm xá (thửa 84, TBĐ 10) và Trường học (thửa 49, TBĐ 11) | 5.556.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5810 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ hết thửa 211, TBĐ 3 và thửa 33, TBĐ 11 - đến giáp ngã tư chợ cũ thửa 189, TBĐ 3 và thửa 43, TBĐ 11 | 3.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5811 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường 413 - Khu vực 1 - Xã Quảng Lập | Từ giáp ranh giới hành chính xã Ka Đô thửa 162, TBĐ 3 và thửa 4, TBĐ 11 - đến hết thửa 211, TBĐ 3 và thửa 33, TBĐ 11 | 2.076.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5812 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu vực thôn Ya Hoa thuộc xã Ka Đô - Khu vực 3 - Xã Ka Đô | - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5813 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Những vị trí còn lại trên địa bàn xã. - Khu vực 3 - Xã Ka Đô | - | 345.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5814 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất không thuộc khu vực I nêu trên, tiếp giáp với trục giao thông trong thôn, liên thôn có bề mặt đường rộng >3m. - Khu vực 2 - Xã Ka Đô | - | 585.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5815 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Đường bê tông nội thôn Ta Ly 2 - | 412.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5816 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11, từ thửa 158 TBĐ 23 - đến thửa 556, TBĐ 23) | 408.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5817 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 từ Thửa 159, TBĐ 23 - đến thửa 661-623, TBĐ 23) | 412.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5818 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Nối đường ĐH 11 với đường 413 (Thửa 9 - 132, TBĐ 23 - đến thửa 183 - 184, TBĐ 20) | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5819 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ thửa 370 và 385, TBĐ 7 - đến hết thửa 373 và 378, TBĐ 7 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5820 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các tuyến đường nông thôn còn lại - Khu vực 1 - Xã Ka Đô | Từ hết thửa 122 và 123, TBĐ 18 - đến giáp ngã ba hết thửa 305 và 365, TBĐ 17 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |