Trang chủ page 297
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5921 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ đường huyện ĐH 12 thửa 47 và 45, TBĐ 313a (ngã 3 đối diện Trường Mầm non) - đến ngã ba (hết thửa 383, TBĐ 313a) | 657.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5922 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (giáp ranh giới hành chính xã Pró thửa 873, TBĐ 313d) - đến giáp thửa 521 và 764, TBĐ 336b (thôn Krăngchớ + thôn Krănggọ) | 460.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5923 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ huyện lộ 413 (ngã 3 rẽ đi Ka Đơn thửa 89 TBĐ 289g đất ông Quảng) - đến giáp ngã 3 đường huyện ĐH 12 thửa 30 và 121, TBĐ 313b (nhà ông Hào) | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5924 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 38, TBĐ 42 - đến hết thửa 111, TBĐ 42 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5925 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 41, TBĐ 42 - đến hết thửa 125, TBĐ 42 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5926 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thưả 29, TBĐ 42 - đến hết thửa 123, TBĐ 42 | 499.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5927 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 987, TBĐ 335d Phân trường Tiểu học Ka Đơn 1 - đến hết thửa 542, TBĐ 335d | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5928 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 971, TBĐ335g - đến hết thửa 995, TBĐ 335g | 561.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5929 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 964, TBĐ 335g - đến hết thửa 542, TBĐ 335D | 530.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5930 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 964, TBĐ 335D - đến hết thửa 678, TBĐ 335D | 436.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5931 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ thưả 976, TBĐ 335g - đến thửa 997, TBĐ 335g | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5932 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba (thửa 104, TBĐ 336c) - đến giáp ngã ba (hết thửa 606, TBĐ 336d) | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5933 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp suối thôn Ka Đơn (thửa 358, TBĐ 335g) - đến giáp suối Nse giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra: Khu vực thuộc các TBĐ 359a, 359b và 359d xã Ka Đơn | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5934 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 146 và thửa 151, TBĐ 336c đất nhà bà Vân Điểm) - đến giáp suối thôn Ka Đơn ( thửa 358, TBĐ 335g) thuộc thôn Ka Đơn | 749.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5935 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn thửa 478 và 797, TBĐ 336b - đến giáp ngã ba (hết thửa 146 và thửa 151, TBĐ 336c đất nhà bà Vân Điểm): Thuộc thôn Sao Mai | 974.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5936 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ giáp ngã ba ĐH 12 thửa 759, TBĐ 336b (Cầu Ka Đê) - đến giáp ngã tư hết đất Trường Trung học cơ sở Ka Đơn (thửa 478 và 797, TBĐ 336b) thuộc khu quy hoạch trung tâm xã Ka Đơn | 2.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5937 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346, TBĐ 335b - đến giáp ranh giới hành chính xã Tu Tra | 1.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5938 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443, TBĐ 336a - đến đầu ngã ba vào thôn Sao Mai thửa 344 và 346, TBĐ 335b | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5939 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ hết thửa 501 và 492, TBĐ 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Karái 2) - đến hết đất Chùa Giác Châu thửa 385 và 443, TBĐ 336a | 1.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5940 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Ka Đơn | Từ cầu Ka Đơn hết thửa 16, TBĐ 336b - đến hết thửa 501 và 492, TBĐ 336a nhà đất ông Lâm Vũ Hà (thôn Ka Rái 2) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |