Trang chủ page 305
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6081 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba cầu Nông Trường) - đến giáp ngã ba nhà đất ông Phụng (từ thửa 9, TBĐ 63 đến thửa 68, TBĐ 63) | 894.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6082 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba tập đoàn 1 Thôn Suối Thông C) - đến ngã ba cầu bà Trí (từ thửa 91, TBĐ 1 đến thửa 10 (thửa gốc), TBĐ 04) | 738.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6083 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 4 thôn Lạc Trường) - đến giáp ngã 3 ông Niệm (từ thửa 55-56, TBĐ 65 đến thửa 393 (thửa gốc), TBĐ 05) | 624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6084 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 4 thôn Lạc Trường) - đến hết nhà đất ông Lê Diên (từ thửa 55 - 56, TBĐ 65 đến thửa 732 (thửa gốc), TBĐ 09) | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6085 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã ba bà Khánh thửa 69, TBĐ 08) - đến giáp ngã ba (nhà đất ông Nguyễn Thạch thửa 835-836, TBĐ 09) | 769.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6086 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với đường ĐH 12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp đường huyện ĐH 12 (ngã 3 cầu ông Quý) - đến giáp ngã ba cầu bà Trí (thôn STC2) (từ thửa 4,1 TBĐ 08 đến thửa 10, TBĐ 04) | 852.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6087 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp huyện lộ 413 - đến đến giáp ngã ba trụ sở 2 Công ty sữa Đà Lạt | 852.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6088 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Các đường nối với huyện lộ 413 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp huyện lộ 413 (ngã 3 nhà ông Sáu , thửa 694 thửa gốc, TBĐ 09) - đến hết thửa 83, TBĐ 41 (đất nhà bà MaTen thôn MaĐanh) | 627.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6089 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Khu Trung tâm xã - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Các đường Quy hoạch khu Trung tâm xã (theo bản đồ quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã Tu Tra) - | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6090 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH16 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ ngã 4 Trường tiểu học Kămbute (thửa 123, TBĐ 23) - đến giáp ngã 3 đường vào Công ty Thắng Đạt (thửa 54, TBĐ 115) | 734.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6091 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH16 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đường ĐH16 (ngã 3 cầu nông trường bò sữa, thửa 8-9, TBĐ 63) - đến ngã 4 (Trường tiểu học Kămbute thửa 123, TBĐ 23) | 697.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6092 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba hết thửa 65, TBĐ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lót) - đến giáp suối Nse (ranh giới hành chính xã Tu Tra thửa 47, TBĐ 37) | 489.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6093 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba đi Thôn RLơm và thôn MaĐanh (Nhà đất ông Thanh thửa 01, TBĐ 35) - đến giáp ngã ba hết thửa 65, TBĐ 37 (đất nhà ông Ya Minh thôn Ka Lót) | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6094 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã 3 (hết thửa 71, TBĐ 11) - đến giáp ngã 3 đi Thôn RLơm và Thôn Ma Đanh (nhà đất ông Thanh thửa 01, TBĐ 35) | 621.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6095 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH14 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ giáp ngã ba đường 413 (thửa 15, TBĐ 11) - đến giáp ngã ba (hết thửa 71, TBĐ11): Khu quy hoạch trung tâm xã Tu Tra | 1.586.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6096 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH13 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ huyện lộ 413 ngã 3 Sao Mai (thửa 875 và 930, TBĐ 8) - đến cầu ông Thiều (thửa 1 và 4, TBĐ 6) | 1.066.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6097 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt - đến giáp cầu Nông trường Bò sữa (thửa 8 - 9, TBĐ 63) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6098 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ Cây xăng Lạc Thạnh (thửa 812 thửa (gốc), TBĐ 08) - đến giáp đất trụ sở Công ty sữa Đà Lạt | 1.288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6099 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ đất nhà thờ Tu Tra - đến giáp cây xăng Lạc Thạnh (từ thửa 129 (thửa gốc), TBĐ 10 đến thửa 812 (gốc), TBĐ 08) | 2.059.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6100 | Lâm Đồng | Huyện Đơn Dương | Đất có mặt tiếp giáp đường ĐH12 - Khu vực 1 - Xã Tu Tra | Từ cầu ông Quý - đến giáp đất nhà thờ Tu Tra (từ thửa 41 (thửa gốc), TBĐ 08 đến thửa 129 (gốc), TBĐ 10) | 1.467.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |