Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ thửa 125, TBĐ 14 (Trường học) - đến hết thửa 53, TBĐ 14 (hết nhà ông K’Póh). | 357.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
642 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 275, TBĐ 10 (giáp cầu Tâm Ngựa) - đến giáp thửa 125, TBĐ 14 (giáp Trường học). | 360.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
643 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Các đường nằm trong khu trung tâm cụm xã. - | 950.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
644 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ thửa 373, TBĐ 11 (nhà bà Cửu) - đến hết thửa 95, TBĐ 10 (cầu Păng Sim) và hết thửa 275, TBĐ 10 (cầu Tâm Ngựa). | 850.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
645 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ giáp thửa 04, TBĐ 07 (giáp đường vào nghĩa địa) - đến bảng báo giao thông đầu đèo chuối. | 274.670 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
646 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ thửa 27, TBĐ 11 (Trạm kiểm lâm địa bàn) - đến hết thửa 04, TBĐ 07 (hết đường vào nghĩa địa). | 633.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
647 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực I - Xã Phi Liêng | Từ giáp xã Đạ K’Nàng (qua Đoàn kinh tế quốc phòng) - đến giáp thửa 519, TBĐ 11 (giáp đường vào Trạm y tế cũ). | 794.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
648 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực III - Xã Đạ K’nàng | Khu vực còn lại - | 117.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
649 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã 3 sông (nhà ông Trung) đi theo đường bê tông - đến hết nhà bà Hương (thôn Păng Dung). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
650 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp đường ĐH, thửa 02, TBĐ 30 (nhà bà Danh) đi theo đường bê tông - đến giáp cầu bê tông (giáp tỉnh Đắk Nông, thôn Đạ K’Nàng). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
651 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Nhánh vào khu sản xuất xóm 2, từ giáp đường ĐH, thửa 158, TBĐ 31 (thôn Đạ K’ Nàng) đi theo đường bê tông nối vào đường suối cạn, thửa 1043, TBĐ 30. - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
652 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã tư, thửa 88, TBĐ 27 đi theo đường nhựa (khu 200 ) - đến giáp xã Phi Liêng (thôn Đạ Sơn). | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
653 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 244, TBĐ 27 (giáp nhà ông K’Poh) đi theo đường nhựa - đến ngã tư, thửa 89, TBĐ 27 (nhà ông K’Đòng, thôn Đạ K’Nàng). | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
654 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ giáp đường ĐH, thửa 334, TBĐ 31 (nhà ông Lạng) theo đường nhựa - đến ngã 3, thửa 244, TBĐ 27 (nhà ông K’Poh, thôn Đạ K’Nàng). | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
655 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 01, TBĐ TĐ-05-2022 (nhà ông Cảnh) đi theo đường nhựa - đến giáp cầu bê tông giáp xã Phúc Thọ (thôn Đạ Mun). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
656 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp đường TL 724, giáp thửa 436, TBĐ 27 (cổng chào thôn Đạ Mun) đi theo đường bê tông - đến nhà ông Ha Pót (thôn Đạ Mun). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
657 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp thửa 47, TBĐ 59 (nhà ông Sáng) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 27, TBĐ 59 (nhà ông Hưng) và đến hết thửa 41, TBĐ 59 (nhà ông Sáng, thôn Đạ Mun, khu Di Linh). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
658 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Đoạn từ giáp TL 724, T 31, TBĐ 59 (nhà ông Tuấn) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 103, TBĐ 59 (nhà bà Thái, thôn Đạ Mun, khu Di Linh). | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
659 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ ngã 3 Điểm trường Tiểu học, T 160, TBĐ 24 đi theo đường bê tông - đến hết T 251, TBĐ 24 (nhà bà K’Glòng, thôn Đạ Pul). | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
660 | Lâm Đồng | Huyện Đam Rông | Khu vực II - Xã Đạ K’nàng | Từ giáp TL 724, thửa 196, TBĐ 25 (nhà ông Nguyên) đi theo đường bê tông - đến hết thửa 110, TBĐ 24 (thôn Đạ Pul). | 110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |