Trang chủ page 353
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7041 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ ngã ba vào cổng đỏ thửa 17 và 14, TBĐ 30 - đến hết mốc ranh Cổng văn hóa Thôn 10 thửa 144, TBĐ 28 và thửa 219, TBĐ 29 | 2.655.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7042 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ cầu Liên Đầm - đến giáp ngã ba cổng đỏ từ thửa 16 và 48, TBĐ 31 đến giáp thửa 05 13 và 53, TBĐ 30 | 4.392.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7043 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ đường Ngô Quyền - đến giáp cầu Liên Đầm từ thửa 377 và 482, TBĐ 32 đến hết thửa 43 và 57, TBĐ 31 | 3.484.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7044 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Liên Đầm | Từ đường Ngô Quyền - đến giáp thị trấn Di Linh từ thửa 375 và 483, TBĐ 32 đến hết thửa 02 và 05, TBĐ 33 | 3.932.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7045 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Tuyến đường song song Quốc lộ 20 - từ Mọ Kọ đến giáp xã Tân Nghĩa - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 15+16(50) - Đến hết thửa 330+347(7) | 1.956.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7046 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Trại Phong, giáp xã Bảo Thuận - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 79, TBĐ 33 và thửa 110, TBĐ 34 đến thửa 1975, TBĐ 27 và thửa 384, TBĐ 28 - Đến thửa 1975, TBĐ 27 và thửa 384, TBĐ 28 | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7047 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường tránh phía bắc - Thị Trấn Di Linh | Từ lô B7-01 đi qua lô B7-02 - Đến lô B7-10 | 5.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7048 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường tránh phía bắc - Thị Trấn Di Linh | Từ tiếp giáp Quốc lộ 20 đi qua lô B6 - Đến lô B11 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7049 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch số 5 - Thị Trấn Di Linh | Từ đầu đường - Đến hết đường | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7050 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch số 4 - Thị Trấn Di Linh | Từ lô B3-1 - Đến lô B3-06 | 7.356.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7051 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch số 4 - Thị Trấn Di Linh | Từ lô B4-1 - Đến lô B4-12 | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7052 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch số 1 - Thị Trấn Di Linh | Từ đầu đường - Đến hết đường | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7053 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đoạn đường trong Khu quy hoạch dân cư Phúc Kiến áp dụng cho tất cả các thửa đất, lô đất trong khu quy hoạch - Thị Trấn Di Linh | Trọn đường - | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7054 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư đồi Thanh Danh - Thị Trấn Di Linh | Đường số 8 từ lô B54 - Đến B64 | 3.156.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7055 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư đồi Thanh Danh - Thị Trấn Di Linh | Đường số 1, đường số 2, đường số 3 đường đi vào Lò Sấy và đường số 7 đường lên Trường Võ Thị Sáu - Hết các đường | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7056 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Bỉnh Khiêm - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 38 và 78, TBĐ 92 - Đến hết thửa 37 và 60, TBĐ 87 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7057 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Khuyến - Thị Trấn Di Linh | Từ Quốc lộ 20 Đến giáp Võ Văn Tần từ thửa 66 và 90, TBĐ 76 - Đến thửa 97 và 112, TBĐ 10 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7058 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 41, TBĐ 100 - Đến hết thửa 04, TBĐ 101 | 7.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7059 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lý Tự Trọng - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 166 và 188, TBĐ 60 - Đến hết thửa 99 và 100, TBĐ 63 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7060 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Lê Thị Hồng Gấm - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 190 và 191, TBĐ 60 - Đến hết thửa 185 và 206, TBĐ 60 | 1.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |