Trang chủ page 355
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7081 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Hoàng Hoa Thám - Thị Trấn Di Linh | Từ giáp Quốc lộ 28 thửa 79, TBĐ 52 và thửa 25, TBĐ 98 - Đến thửa 107 và 131, TBĐ 52 | 1.788.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7082 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Nguyễn Thị Minh Khai - Thị Trấn Di Linh | Từ thửa 28 và 41, TBĐ 104 - Đến hết thửa 132 và 258, TBĐ 59 | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7083 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Quyền Thôn 12 - đến hết đất nhà ông Huề từ thửa 115, TBĐ 17 đến hết thửa 66, TBĐ 17 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7084 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba đất nhà ông Sương Thôn 9 - đến giáp thôn Tứ Quý, xã Lộc An, huyện Bảo Lâm từ thửa 254, TBĐ 11 đến hết thửa 228, TBĐ 11 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7085 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Khê Thôn 9 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 241, TBĐ 11 đến hết thửa 235, TBĐ 11 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7086 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Tuyên Thôn 7 - đến giáp Nghĩa địa Thôn 8 từ thửa 426, TBĐ 08 đến hết thửa 129, TBĐ 07 | 573.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7087 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Trường Thôn 6 - đến giáp suối cách 200 mét từ thửa 82, TBĐ 08 đến hết thửa 260, TBĐ 09 | 571.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7088 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Nam Thôn 5 - đến hết đất nhà ông Nghĩa Thôn 6 từ thửa 163, TBĐ 04 đến hết thửa 96, TBĐ 08 | 484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7089 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đất nhà ông Thảo Thôn 5 - đến cách suối 200 mét từ thửa 565, TBĐ 05 đến hết thửa 138, TBĐ 09 | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7090 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh vào các Thôn - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh hết đất ông Thai Thôn 4 - đến hết đất nhà ông Dương từ thửa 110, TBĐ 05 đến hết thửa 138, TBĐ 05 | 636.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7091 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh rẽ còn lại của Thôn 4 - | 595.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7092 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ ngã ba hai cây Điệp - đến Nghĩa địa Thôn 1 từ thửa 22, TBĐ 06 đến hết thửa 174, TBĐ 06 | 767.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7093 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ Cây xăng số 10 - đến hết đất nhà bà Chính từ thửa 637, TBĐ 02 đến hết thửa 104, TBĐ 05 | 1.118.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7094 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh từ ngã ba Thôn 3 - đến giáp cống sình Bảo Lâm từ thửa 146, TBĐ 01 đến thửa 46, TBĐ 01 | 725.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7095 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đường nhánh rẽ còn lại của Thôn 3 - | 573.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7096 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đầu Lô 3 khu quy hoạch - đến hết khu quy hoạch | 904.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7097 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Từ ngã ba vào Thôn 3 đến hết lô quy hoạch - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Lô 2 quy hoạch khu dân cư cách Quốc lộ 20 vào 55 mét - | 987.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7098 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch khu dân cư từ Cây xăng đến ngã 3 vào Thôn 3 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Đoạn còn lại của đường nhánh các thửa đất còn lại thuộc lô 4: Từ thửa 146, TBĐ 02 - đến thửa 46, TBĐ 01 | 833.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7099 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch khu dân cư từ Cây xăng đến ngã 3 vào Thôn 3 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Từ đầu Lô 3 quy hoạch dân cư - đến hết lô quy hoạch | 1.011.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7100 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường quy hoạch khu dân cư từ Cây xăng đến ngã 3 vào Thôn 3 - Khu vực I - Xã Hòa Ninh | Lô 2 quy hoạch dân cư Lô quy hoạch cách Quốc lộ 20 55 mét - đến đầu Lô 3 quy hoạch | 1.404.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |