Trang chủ page 370
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7381 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông An Ngọc Huyên - đến hết đất nhà ông Hoàng Văn Hiệu từ thửa 283, TBĐ 44 đến thửa 56, TBĐ 54 | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7382 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ đường liên xã đến giáp ranh xã Hòa Ninh - Khu vực I - Xã Hòa Bắc | Từ nhà ông Nguyễn Văn Vương thửa 279, TBĐ 43 - đến hết đất nhà ông Phùng Văn Tuân thửa 277, TBĐ 44 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7383 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 225 và 202, TBĐ 81 - đến hết thửa 192 và 215, TBĐ 81 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7384 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 4, 5 đến lòng hồ Thủy điện Đồng Nai 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Đường vào Thôn 4, 5 từ ngã ba Quốc lộ 28 thửa 68 và 41, TBĐ 92 - đến hết thửa 01 và 47, TBĐ tờ 53 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7385 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đoạn thuộc Thôn 2 đấu nối Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Giáp Quốc lộ 28, từ ngã ba thửa 31 và 44, TBĐ 107 - đến hết thửa 26 và 25, TBĐ 107 | 435.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7386 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các đoạn thuộc Thôn 2 đấu nối Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Giáp Quốc lộ 28, từ ngã ba thửa 134 và 119, TBĐ 107 - đến hết thửa 229 và 212, TBĐ tờ 102 | 375.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7387 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 từ ngã ba Quốc lộ 28 đất nhà ông Khuyến đến Cổng chào văn hóa Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 329 và 327, TBĐ 93 - đến hết thửa 217, TBĐ 93 | 435.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7388 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 từ ngã ba Quốc lộ 28 đất nhà ông Khuyến đến Cổng chào văn hóa Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba - đến sông Đạ Dâng từ thửa 341 và 346, TBĐ 93 đến thửa 105 và 16, TBĐ 104 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7389 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 3 từ ngã ba Quốc lộ 28 đất nhà ông Khuyến đến Cổng chào văn hóa Thôn 3 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba vào Thôn 3 từ thửa 278 và 294, TBĐ 92 - đến hết thửa 23, TBĐ 93 và thửa 28, TBĐ 92 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7390 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 từ ngã ba Quốc lộ 28 đường vào đất nhà ông Hạnh đến hết đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba thửa 154 và 171, TBĐ 92 - đến hết thửa 07, TBĐ 91 | 414.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7391 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 từ ngã ba Quốc lộ 28 đường vào đất nhà ông Hạnh đến hết đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba - đến hết khu dân cư Thôn 1 từ thửa 252 và 244, TBĐ 92 đến thửa 16, TBĐ 100 và thửa 325, TBĐ 92 | 460.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7392 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 1 từ ngã ba Quốc lộ 28 đường vào đất nhà ông Hạnh đến hết đường Thôn 1 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ ngã ba vào Thôn 1 thửa 316, TBĐ 92 - đến hồ Đạ Srọ 2 | 440.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7393 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ cạnh Đài tưởng niệm - đến đầu cầu Đạ Dâng từ thửa 69 và 44, TBĐ 92 đến thửa 66 và 20, TBĐ 86 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7394 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ cạnh Cây xăng 1/5 - đến hết Đài tưởng niệm từ thửa 202 và 203, TBĐ 92 đến thửa 70 và 63, TBĐ 92 | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7395 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ giáp trụ sở UBND xã Đinh Trang Thượng - đến hết Cây xăng 1/5 từ thửa 56 và 66, TBĐ 100 đến thửa 204 và 222, TBĐ 92 | 1.317.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7396 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 28 - Khu vực I - Xã Đinh Trang Thượng | Từ giáp ranh xã Tân Lâm - đến hết trụ sở UBND xã Đinh Trang Thượng từ thửa 68 và 08, TBĐ 112 đến thửa 77, TBĐ 100 và thửa 25, TBĐ tờ 101 | 1.011.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7397 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Tân Lâm | Khu vực III: Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 190.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7398 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Tân Lâm | Khu Vực II: Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công - | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7399 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Giáp Quốc lộ 28 đi huyện Bảo Lâm: Từ thửa 181 và 156, TBĐ 23 - đến giáp ranh huyện Bảo Lâm | 837.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7400 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Các đường nhánh đường 752 đoạn đi Lâm Hà, Bảo Lâm - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |