Trang chủ page 371
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7401 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn còn lại - đến giáp sông huyện Lâm Hà | 556.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7402 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường ĐT.725 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Giáp Quốc lộ 28 đi huyện Lâm Hà: Từ thửa 188 - đến thửa 189 và từ thửa 243 đến hết thửa 246, TBĐ 23; tiếp từ thửa 129 đến thửa 06, TBĐ 23 và từ thửa 111 đến hết thửa 03, TBĐ 24 | 719.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7403 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn tiếp từ 100 mét - đến hết đường ven khu hành chính của xã | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7404 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn từ giáp đường liên xã vào khu hành chính xã - đến 100 mét và nhánh rẽ từ thửa 30 đến thửa 95, TBĐ 31 và thửa 264, TBĐ 23 | 499.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7405 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 6: Từ lô D11 chạy qua các lô C11, C12 - đến lô C20 | 295.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7406 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 5: Từ lô B10 chạy qua các lô B11, B12 - đến lô B18 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7407 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 4: Từ lô D12 chạy qua các lô D13, D14 - đến lô D22 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7408 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 3: Từ lô A15 chạy qua các lô A16, D1, D2 - đến lô D11 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7409 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 2: Từ lô A16 chạy qua các lô A17, A18 - đến lô A30 | 401.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7410 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu quy hoạch dân cư Thôn 6 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn 1: Từ lô A1 chạy qua các lô B1, B18 - đến lô C20 | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7411 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường lên hội trường Thôn 5 từ thửa 35, TBĐ 23 đến thửa 31 - thửa 41, TBĐ 22 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | - | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7412 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường xóm 5 Thôn 6 sau trường THCS từ thửa 135 - thửa 152, TBĐ 46 đến thửa 47- thửa 66, TBĐ 45 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường lên hội trường Thôn 5 từ thửa 35, TBĐ 23 - đến thửa 31 - thửa 41, TBĐ 22 . | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7413 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường nhánh 2 xóm 4 Thôn 6 gần cây xăng Thôn 6 từ thửa 55 - thửa 63, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 đến thửa 157 - thửa 169, TBĐ 46 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường xóm 5 Thôn 6 sau trường THCS từ thửa 135 - thửa 152, TBĐ 46 - đến thửa 47- thửa 66, TBĐ 45 . | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7414 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn đường nhánh 1 xóm 4 Thôn 6 đường vào nhà Thọ: từ thửa 126, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 đến thửa 8, TBĐ 51 + thửa 14, TBĐ 51 . - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đường nhánh 2 xóm 4 Thôn 6 gần cây xăng Thôn 6 từ thửa 55 - thửa 63, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 - đến thửa 157 - thửa 169, TBĐ 46 . | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7415 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn đường xóm 3 Thôn 6 từ sau nhà Thuỷ Nhùng: từ thửa 172, TBĐ 39 + thửa 189, TBĐ 39 đến thửa 201 TBĐ 39 + thửa 245, TBĐ 39. - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường nhánh 1 xóm 4 Thôn 6 đường vào nhà Thọ: từ thửa 126, TBĐ 46 + thửa 155, TBĐ 46 - đến thửa 8, TBĐ 51 + thửa 14, TBĐ 51 . | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7416 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn đường xóm 2 Thôn 6 từ sau nhà Xuân Hiên: từ thửa 336, TBĐ 31 + thửa 316, TBĐ 31 đến thửa 408, TBĐ 31 + thửa 353, TBĐ 31, tiếp từ thửa 335, TBĐ 31 + thửa 334, TBĐ 31 đến hết thửa 293, TBĐ 31 + thửa 68, TBĐ 30 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường xóm 3 Thôn 6 từ sau nhà Thuỷ Nhùng: từ thửa 172, TBĐ 39 + thửa 189, TBĐ 39 - đến thửa 201 TBĐ 39 + thửa 245, TBĐ 39. | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7417 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn vào Trường THPT Nguyễn Huệ từ thửa 209 và 224, TBĐ 23 đến hết thửa 22 và 30, TBĐ 30 - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường xóm 2 Thôn 6 từ sau nhà Xuân Hiên: từ thửa 336, TBĐ 31 + thửa 316, TBĐ 31 - đến thửa 408, TBĐ 31 + thửa 353, TBĐ 31, tiếp từ thửa 335, TBĐ 31 + thửa 334, TBĐ 31 đến hết thửa 293, TBĐ 31 + thửa 68, TBĐ 30 | 798.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7418 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh rẽ từ Quốc lộ 28 còn lại vào 200m - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn vào Trường THPT Nguyễn Huệ từ thửa 209 và 224, TBĐ 23 - đến hết thửa 22 và 30, TBĐ 30 | 266.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7419 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Đoạn đường vành đai Thôn 7: bắt đầu từ thửa 69(50)-79(50) - đến thửa 86(57)-90(57) | 242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7420 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đoạn các nhánh rẽ - Khu vực I - Xã Tân Lâm | Tiếp đoạn từ Thôn 7 đi Thôn 8 đường nhựa: từ thửa 166 TBĐ 57 + thửa 102 TBĐ 57 - đến hết thửa 43 TBĐ 70 + thửa 24, TBĐ 70 giáp xã Đinh Trang Hòa | 321.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |