Trang chủ page 384
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7661 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87, TBĐ 49 - đến hết thửa 97, TBĐ 46 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7662 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 107, TBĐ 46 - đến thửa 109, TBĐ 46 | 399.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7663 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 87, TBĐ 46 - đến hết thửa 102, TBĐ 46 | 841.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7664 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào Thôn 8 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 91, TBĐ 29 - đến thửa 69, TBĐ 46 | 1.052.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7665 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 315, TBĐ 44 - đến thửa 66, TBĐ 51 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7666 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 267, TBĐ 44 - đến thửa 285, TBĐ 44 | 2.177.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7667 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 138, TBĐ 49 - đến thửa 268, TBĐ 44 | 2.856.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7668 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 829, TBĐ 48 - đến thửa 139, TBĐ 49 | 2.616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7669 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 322, TBĐ 48 - đến thửa 276, TBĐ 48 | 2.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7670 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 104, TBĐ 47 - đến hết thửa 132, TBĐ 47 và từ thửa 306, TBĐ 48 đến hết thửa 321, TBĐ 48 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7671 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 74, TBĐ 46 - đến hết thửa 209, TBĐ 47, đường vào Thôn 8 | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7672 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Dọc Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Gia Hiệp | Từ thửa 119, TBĐ 29 - đến hết thửa 164, TBĐ 46 | 2.328.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7673 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Đinh Lạc | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 285.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7674 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Đinh Lạc | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7675 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp cổng xả Hồ Thanh Bạch vào đồi 988 - đến ngã 3 giáp đường qua xã Gia Hiệp từ thửa 74, TBĐ 24 đến hết thửa 732, TBĐ 29 | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7676 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ giáp sân bóng Kao Kuil Quốc lộ 20 vào thôn Kao Kuil từ giáp thửa 182, TBĐ 27 - đến hết thửa 813, TBĐ 27 | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7677 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp trường tiểu học Đinh Lạc thửa 174 TBĐ 27 - đến thửa 814 TBĐ 27 tiếp giáp thửa 32, TBĐ 33 đến thửa 33 tiếp giáp thửa 4 TBĐ 34 đến hết thửa 5, TBĐ 34 và từ thửa 29, TBĐ 27 đến thửa 296, TBĐ 27 ti | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7678 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Đoạn từ ngã 3 Quốc lộ 20 giáp cây xăng Phúc Thịnh vào xóm 5 thôn Kao Kuil từ thửa 205, TBĐ 27 - đến thửa 80,79, TBĐ 27 tiếp giáp thửa 13, TBĐ 33 đến hết thửa 190, TBĐ 33 | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7679 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào từ 200 mét - đến dưới 500 mét | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7680 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Các nhánh Quốc lộ 20 - Khu vực I - Xã Đinh Lạc | Các nhánh có khoảng cách từ Quốc lộ 20 vào dưới 200 mét - | 523.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |