Trang chủ page 391
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7801 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Sơn Điền | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 224.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7802 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Sơn Điền | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 338.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7803 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn B 'Nơm từ thửa 361 - đến hết thửa số 02, TBĐ 83 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7804 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn KonSỏh từ thửa 31 - đến hết thửa 90, TBĐ 92; từ thửa 54 đến hết thửa 210, TBĐ 92 và từ thửa 49 đến hết thửa 154, TBĐ 102 | 424.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7805 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn Đăng Gia: Đoạn 1 từ thửa 544 - đến hết thửa 594, TBĐ 83, đoạn 2 từ thửa 53 đến hết thửa 203, TBĐ 93 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7806 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Thôn Đăng Gia và thôn Bó Cao trung tâm xã - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn Bó Cao trung tâm xã từ thửa 456 - đến hết thửa 320, TBĐ 83 và từ thửa 501 đến hết thửa 512, TBĐ 83 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7807 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn K' Liêng - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường vào Trường THCS Sơn Điền từ thửa 35 - đến hết thửa 107, TBĐ 84 | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7808 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn K' Liêng - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường thôn K' Liêng từ thửa 123 - đến thửa 11, TBĐ 84 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7809 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn K' Liêng - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Tiếp từ đầu thôn K'Liêng - đến đầu UBND xã từ thửa 140 đến hết thửa 152, TBĐ 84 | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7810 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường thôn K' Liêng - Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ cuối thôn Hà Giang - đến đầu thôn K' Liêng | 476.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7811 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẽ thôn Ka Liêng từ thửa 131, TBĐ 85 - đến hết thửa 158, TBĐ 85 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7812 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Đường nhánh rẻ thôn Lang Bang từ thửa 149, TBĐ 44 - đến hết thửa 231, TBĐ 44 | 544.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7813 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Dọc Quốc lộ 28, từ giáp ranh xã Gung Ré - đến giáp ranh xã Gia Bắc | 363.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7814 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ đầu thôn Lang Bang - đến cuối thôn Hà Giang từ thửa 14 đến thửa 267, TBĐ 44 và từ thửa 282, TBĐ 44 đến thửa 216, TBĐ 55 | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7815 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực I - Xã Sơn Điền | Từ ngã ba giáp Quốc lộ 28 km 70 vào đầu thôn Lang Bang - | 520.300 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7816 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực III - Xã Bảo Thuận | Các đường còn lại trên địa bàn xã - | 312.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7817 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Khu vực II - Xã Bảo Thuận | Đất ven các trục lộ giao thông liên thôn tiếp giáp với trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại, dịch vụ, khu du lịch, khu chế xuất, cụm công nghiệp không - | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7818 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn K’Rọt Sớk: Từ ngã ba thửa 152, TBĐ 08 - đến hết thửa 292, TBĐ 16 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7819 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Kơ Nệt: Từ ngã ba thửa 393, TBĐ 33 - đến hết thửa 142, TBĐ 32 | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7820 | Lâm Đồng | Huyện Di Linh | Đường vào thôn - Khu vực I - Xã Bảo Thuận | Đường vào thôn Bơ Sụt: Từ ngã ba thửa 163, TBĐ 24 - đến hết thửa 217, TBĐ 24 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |