Trang chủ page 413
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8241 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Các đường lớn hơn 2,5 m - Khu Vực 3 - Xã Tân Văn | - | 250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8242 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hội trường thôn Tân Hiệp (bắt đầu từ thửa 244, TBĐ số 22- đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc hết thửa số 410, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8243 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba cây xăng vật tư xã Tân Văn (bắt đầu từ thửa 236, TBĐ số 22 - đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc từ thửa 111, TBĐ số 21 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8244 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Các đường nhánh thôn Tân Lập theo trục đường Tỉnh Lộ 725 : Nhánh 1 (bắt đầu từ thửa số 260, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022) - đến hết đường (kết thúc hết thửa số 258, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022). Nhánh 2 (bắt đầu từ thửa số 321, TBĐ số 15 - đo đạc năm 2022) đến hết đường (kế | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8245 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà ông Lò Văn Siêng (thửa đất số 1063, tờ bản đồ số 07) - đến hết đất nhà ông Phan Văn Phúc (thửa đất số 693, tờ bản đồ số 03) | 559.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8246 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà Oanh Thắng (thửa đất số 69, tờ bản đồ số 15) - đến ngã 3 nhà ông Phước Yên (thửa đất số 1354, tờ bản đồ số 22) | 506.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8247 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã 3 nhà ông Đinh Văn Dụng (thửa đất số 145, tờ bản đồ số 16) - đến hết đất nhà ông Nguyễn Văn Hà (thửa đất số 170, tờ bản đồ số 16) | 594.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8248 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ Hội trường thôn Tân Hòa (hết thửa số 1351, tờ bản đồ 22) tới ngã ba Tân Thuân - | 299.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8249 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tân An đi Tân Thuận - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ Cầu Tân An tới hội trường thôn Tân Hòa (thửa số 1351, tờ bản đồ số 22) - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8250 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường từ ngã ba ông Sự - đến hội trường thôn Mỹ Hòa (thửa 332, tờ bản đồ 19) | 810.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8251 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hết nhà ông Hoàng Thành Đô tới giáp xã Tân Hà - | 405.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8252 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ hội trường thôn Hà Trung tới nhà ông Hoàng Thành Đô (thửa 226, tờ bản đồ 32) - | 442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8253 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường từ ngã ba Trại giống đi thôn Văn Minh - Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba Trại giống tới hội trường thôn Hà Trung - | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8254 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường từ ngã ba Tân Lin tới cầu máng - | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8255 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu Vực 2 - Xã Tân Văn | Đường liền kề khu trung tâm trụ sở UBND xã (vòng sau trụ sở UBND xã - khu tập thể giáo viên) - | 1.822.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8256 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba nhà ông Trần Lê Phát (bắt đầu từ thửa số 169, TBĐ số 49 - đo đạc năm 2022) - đến giáp ranh giới xã Tân Hà (kết thúc hết thửa số 58, TBĐ số 51 - đo đạc năm 2022) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8257 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Đạ Đờn - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba hết đất nhà ông Nguyễn Phú Lanh (bắt đầu từ thửa số 183, TBĐ số 7- đo đạc năm 2022) - đến giáp ranh giới xã Đạ Đờn (kết thúc hết thửa số 50, TBĐ số 2 - đo đạc năm 2022) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8258 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường ĐT 724 - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ Cầu Con Tắc Đạ (bắt đầu từ thửa số 146, TBĐ số 49 - đo đạc năm 2022) - đến giáp ranh giới xã Tân Hà (kết thúc hết thửa số 122, TBĐ số 46 - đo đạc năm 2022) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8259 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba Tân Thuận tới giáp ranh xã Phúc Thọ - | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8260 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Tân Văn | Từ ngã ba Tân Đức tới ngã ba Tân Thuận - | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |