Trang chủ page 425
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8481 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ số 27) - đến ngã ba Nông trường I (thửa 187, tờ bản đồ số 59) | 684.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8482 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Phúc Thọ - Khu vực 1 - Xã Phúc Thọ | Từ bờ đập (thửa 459) - đến ngã ba đi Hoài Đức (thửa 439, tờ bản đồ số 27) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8483 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ sân bóng thôn Yên Thành - đến hết khu dân cư | 273.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8484 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ Mương thủy lợi - đến sân bóng thôn Yên Thành | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8485 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 - đến nghĩa địa thôn Tân Lâm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8486 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ nhà Minh Định - đến nhà ông Ứng (thửa 531, tờ bản đồ số 12) | 340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8487 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 - đến hết nhà ông Dũng (thửa 625, tờ bản đồ số 35) | 378.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8488 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 - đến hết trường Mẫu Giáo (thửa 601, tờ bản đồ số 27) | 388.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8489 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ dốc Phi Tô đi thôn Đạ Ty - | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8490 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 đi thôn Đam Pao - | 446.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8491 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 đi thôn 2 Đa Nung A - | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8492 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ cổng thôn Tân Lâm - đến cống thủy lợi (đường vào trường dân tộc nội trú) | 450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8493 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ Chùa An Phước đi xóm Đạ Knàng - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8494 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Đạ Đờn | Từ QL 27 đi xóm Bến Tre - | 402.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8495 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Tân Văn - Đạ Đờn - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ thửa số 156, TBĐ số 33- đo đạc năm 2022 - đến giáp xã Tân Văn) | 412.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8496 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ nhà ông Lai (hết thửa 176) - đến chân dốc giáp xã Phi Tô | 396.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8497 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ nhà ông Lộc (hết thửa 19) - đến nhà ông Lai (thửa 176, tờ bản đồ số 05) | 513.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8498 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ chân dốc RLơm (hết thửa 112) - đến nhà ông Lộc (thửa 19, tờ bản đồ số 05) | 966.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8499 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Đạ Đờn - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ ngã ba RLơm - đến chân dốc RLơm (thửa 112, tờ bản đồ số 11) | 1.827.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8500 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Quốc lộ 27 - Khu vực 1 - Xã Đạ Đờn | Từ cầu Đạ Đờn (thửa 150, tờ bản đồ số 11) - đến giáp ranh xã Phú Sơn | 1.045.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |