Trang chủ page 427
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8521 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Phi Tô | Đường bê tông thôn Ri Ông Tô (từ thửa 579 - đến thửa 53, tờ bản đồ số 04) | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8522 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ thửa 73, TBĐ 12- đo đạc năm 2022 (đất bà Phan Thị Hằng), đi theo đường nhựa TL 726 - đến hết thửa 6, TBĐ số 9- đo đạc năm 2022 (đất ông Đoàn Văn Tĩnh), giáp xã Lát huyện Lạc Dương | 298.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8523 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ thửa 134, TBĐ 33- đo đạc năm 2022 đi theo đường nhựa TL 726 - tới hết thửa 71, TBĐ số 27- đo đạc năm 2022 đất ông Nông Văn Tình (giáp cầu) | 304.670 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8524 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ cầu thôn 4 - đến giáp xã Nam Hà | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8525 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ ngã ba đồi sim - đến cầu thôn 4 | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8526 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ cống giữa thôn 1 và thôn 2 - đến ngã ba đồi sim | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8527 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ cầu suối cạn - đến cống giữa thôn 1 và thôn 2 | 572.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8528 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Nam Ban - Phi Tô - Khu vực 1 - Xã Phi Tô | Từ giáp Đạ Đờn - đến cầu suối cạn | 276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8529 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đông Thanh | Còn lại - | 96.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8530 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đông Thanh | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 110.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8531 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đông Thanh | Còn lại - | 189.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8532 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường không thuộc thôn vùng 3 - Khu vực 3 - Xã Đông Thanh | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8533 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Tổng đội - đến giáp Nam Ban (đỉnh dốc bà Mão) | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8534 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ cổng văn hóa thôn Trung Hà - đến ngã ba ông Sơn (hết thửa 236, tờ bản đồ số 04) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8535 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba ông Quảng Bình - đến ngã ba ông Bình Tuyết | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8536 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba ông Mùi - đến ngã ba ông Năm | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8537 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba giáp Gia Lâm và Thanh Trì - đến ngã ba ông Tĩnh (thửa 101, tờ bản đồ số 08) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8538 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ cổng văn hóa thôn Thanh Hà - đến cầu treo đi Nam Ban | 195.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8539 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ Ngã tư bốt điện Thanh Trì - đến ngã ba bà Hưu (thửa 369, tờ bản đồ số 09) | 266.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8540 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư ông Long Hiền - đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ số 07) | 214.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |