Trang chủ page 428
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8541 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Thanh Trì - đến ngã tư ông Luyến (thửa 156, tờ bản đồ số 07) | 229.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8542 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Tầm Xá - đến ngã ba ông Kiên (thửa 48, tờ bản đồ số 18) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8543 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ bốt điện Tầm Xá - đến ngã ba ông Chiến (giáp đường liên xã) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8544 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư ông Hải - đến ngã ba bốt điện Tầm Xá | 221.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8545 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường thôn Tầm Xá - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư Tầm Xá - đến ngã tư ông Hải (thửa 226, tờ bản đồ số 04) | 229.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8546 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Trung Hà - Đông Hà - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Tuyến đường từ ngã tư cổng văn hóa thôn Đông Hà - đến ngã ba ông Phán (giáp đường liên xã) | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8547 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Trung Hà - Đông Hà - Khu vực 2 - Xã Đông Thanh | Tuyến đường từ giáp đường liên xã - đến hội trường thôn Đông Anh | 306.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8548 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ cầu sắt Tiền Lâm - đến giáp Thị trấn Nam Ban | 661.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8549 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ ngã tư Tầm Xá - đến cầu sắt Tiền Lâm | 495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8550 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ ngã ba Thanh Trì - đến ngã Tư Tầm Xá | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8551 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Đường Gia Lâm - Đông Thanh - Khu vực 1 - Xã Đông Thanh | Từ giáp xã Gia Lâm - đến ngã ba Thanh Trì -Trung Hà | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8552 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Nam Hà | Còn lại - | 128.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8553 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 3 - Xã Nam Hà | Các đường lớn hơn 2,5 m - | 153.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8554 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường bê tông từ cổng chào thôn Sóc Sơn - đến hết thửa 99, TBĐ số 23- đo đạc năm 2022) | 247.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8555 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ cổng chào thôn Nam Hà (thửa 73, TBĐ số 14 - đo đạc năm 2022) - đến nhà ông Vũ Văn Trạc (hết thửa 49, TBĐ số 13 - đo đạc năm 2022) | 228.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8556 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ nhà ông Thịnh (thửa 19, TBĐ số 07 - đo đạc năm 2022) - đến hết thửa 08, 03, TBĐ số 03- đo đạc năm 2022 (Giáp xã Mê Linh) | 410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8557 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường liên thôn Nam Hà - Hai Bà Trưng - | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8558 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ thửa 33, tờ bản đồ số 25 - đến hết thửa 10, tờ bản đồ số 24 | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8559 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Từ hết thửa 123, tờ bản đồ số 27 - đến hết thửa 47, tờ bản đồ số 23 | 144.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8560 | Lâm Đồng | Huyện Lâm Hà | Khu vực 2 - Xã Nam Hà | Đường từ ngã ba ông Thành - đến ngã ba ông Ngơi (Thửa 24, tờ bản đồ số 23 đến thửa 02, tờ bản đồ số 24) | 260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |