Trang chủ page 52
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1021 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ thửa số 84, TBĐ 14 - đến hết thửa số 211, TBĐ 10 | 120.120 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1022 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ cầu thôn 2 - đến hết thửa số 29, TBĐ 10 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1023 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ thửa số 158, TBĐ 09 (nhà văn hóa) - đến hết thửa số 09, TBĐ 03 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1024 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ thửa số 199, TBĐ 09 - đến hết thửa số 178, TBĐ 09 | 125.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1025 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn hai bên đường từ giáp ranh thửa số 399 - 340, TBĐ 09 - đến cầu thôn 2 | 190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1026 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vưc I - Xã Lộc Lâm | Đoạn đường từ giáp ranh Lộc Phú - Lộc Lâm (thửa số 13, TBĐ 17) ranh giới thửa số 339 - 340, TBĐ 09 - | 175.560 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1027 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Phú | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 119.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1028 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Phú | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 179.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1029 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường thôn 4 (từ thửa số 121, TBĐ 01) - đến hết thửa số 106, TBĐ 01 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1030 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ thửa số 49, TBĐ 06 - đến hết thửa số 134, TBĐ 06 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1031 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường vào thôn 3 (từ thửa số 150, TBĐ 01) - đến hết thửa số 68, TBĐ 06 | 226.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1032 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường vào thôn 2 (từ thửa số 75, TBĐ 03) - đến hết thửa số 41, TBĐ 05 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1033 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ Ngã ba nhà ông Bình vào thôn Nao Quang (từ thửa số 56, TBĐ 05) - đến hết thửa số 200, TBĐ 3 | 252.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1034 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ thửa số 115, TBĐ 04 - đến hết thửa số 368, TBĐ 05 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1035 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường vào xóm thôn 1 (từ thửa số 152, TBĐ 04) - đến hết thửa số 153, TBĐ 04 | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1036 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ cầu 2 Lộc Phú - đến giáp ranh Lộc Lâm - Lộc Phú | 327.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1037 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu Vực I - Xã Lộc Phú | Đoạn đường từ cầu 1 xã Lộc Phú - đến cầu 2 xã Lộc Phú | 486.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1038 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực III - Xã Lộc Quảng | Đất thuộc các vị trí còn lại - | 176.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1039 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực II - Xã Lộc Quảng | Là đất nằm ven các trục đường giao thông liên thôn, tiếp giáp với khu trung tâm xã, cụm xã, khu thương mại và dịch vụ, khu du lịch (không thuộc bảng g - | 211.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1040 | Lâm Đồng | Huyện Bảo Lâm | Khu vực I - Xã Lộc Quảng | Đoạn đường từ thửa số đất nhà ông Nông Văn Dền (thửa số 09, TBĐ 07) - đến hết ranh giới thửa số đất nhà bà Lê Thị Như Tuyền (thửa số 11, TBĐ 18) | 224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |