Trang chủ page 74
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Đồng Hoài Minh (thửa số 121, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Văn Xuân (thửa số 26, TBĐ 05) | 599.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1462 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất bà Bùi Thị Ớt (thửa số 526, TBĐ 02) - đến hết đất ông Nguyễn Ngọc Khuê (thửa số 122, TBĐ 02) | 552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1463 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ đất ông Cao Chí Bá (thửa số 353, TBĐ 14) - đến giáp đất ông Tô Trọng Nghĩa (thửa số 525, TBĐ 02) | 556.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1464 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐT 721 - Khu Vực I - Xã Quảng Ngãi | Từ cầu Đạ Sị (mới) - đến đất ông Cao Tấn Thành (thửa số 189, TBĐ 14) | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1465 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực III - Xã Nam Ninh | Khu vực còn lại (không thuộc khu vực I, II trên địa bàn xã) - | 70.850 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1466 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hậu - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 110.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1467 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Hạ - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 110.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1468 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Trung - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 99.750 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1469 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Thôn Ninh Đại - Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | - | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1470 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất bà Địch Thị Dẻn (thửa số 294, TBĐ 35) - đến giáp đất UBND xã quản lý (thửa số 33, TBĐ 44) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1471 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ cầu Mỹ Điền - đến giáp đường thôn Mỹ Nam (đường ĐH 97) | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1472 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Trần Văn Sơn (thửa số 755, TBĐ 36) - đến hết đất ông Cao Văn Trị (thửa số 291, TBĐ 35) | 120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1473 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Ninh Văn Mạch (thửa số 306, TBĐ 42) - đến giáp đất ông Cao Khắc Dậu (thửa số 299, TBĐ 43) | 100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1474 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất ông Triệu Văn Thành (thửa số 14, TBĐ 37) - đến hết đất ông Chu Văn Mắm (thửa số 98, TBĐ 37) | 79.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1475 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Tuấn Toàn (thửa số 464, TBĐ 37) - đến giáp đất ông Trần Văn Toản (thửa số 180, TBĐ 37) | 70.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1476 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Khu vực II (Đường liên thôn) - Xã Nam Ninh | Từ giáp đất ông Hoàng Văn Hoa (thửa số 536, TBĐ 39) - đến hết đất ông Vũ Văn Quảng (thửa số 451, TBĐ 41) | 99.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1477 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất bà Nguyễn Thị Tiện (thửa số 407, TBĐ 42) - đến hết đất ông Bùi Kiên Định (thửa số 362, TBĐ 43) giáp ranh xã Quảng Ngãi | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1478 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Nguyễn Công Tốt (thửa số 206, TBĐ 41) - đến hết đất bà Đinh Thị Mạng (thửa số 889, TBĐ 42) hướng đi xã Quảng Ngãi | 150.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1479 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Lý Văn Thành (thửa số 778, TBĐ 39) - đến hết đất bà Bùi Thị Hằng (thửa số 671, TBĐ 39) | 170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1480 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường ĐH 92 - Khu vực l - Xã Nam Ninh | Từ đất ông Ngô Gia Ngọc (thửa số 87, TBĐ 39) - đến hết đất ông Nguyễn Hữu Đức (thửa số 464, TBĐ 36) | 200.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |