Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đỗ Quốc Toản (thửa số 307 và 194, TBĐ 45) - Hết đất ông Cao Văn Hoàng (Tổ dân phố 15) (thửa số 233 và 227, TBĐ 45) | 805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1502 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Trần Thị Hương Thương (thửa số 212, 195, TBĐ 30) - Giáp khu dân cư đường lô 2, đường Hoàng Hoa Thám | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1503 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Mão (thửa số 453 và 450, TBĐ 29) - Hết đất ông Đào Xuân Thành (thửa số 22, TBĐ 32; thửa số 458, TBĐ 29) đường Bà Triệu. | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1504 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đặng Xuân Đước (thửa số 333, TBĐ 29) - Hết đất ông Nguyễn Hồng Sơn (thửa số 15, TBĐ 32 - phía đối diện thửa số 61, TBĐ 32) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1505 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lã Quang Doanh (thửa số 572 và 55, TBĐ 29) - Hết đất nhà Văn hóa Khu 3 (thửa số 661 và 309, TBĐ 29) | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1506 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Thị Riêng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Hương (thửa số 16 và 20, TBĐ 31) - Hết đất ông Bùi Văn Hống (thửa số 12, TBĐ 32 - phía đối diện thửa số 61, TBĐ 32) | 324.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1507 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Lẫm (thửa số 288 và 219, TBĐ 28) - Giáp ranh xã Đức Phổ (thửa số 111, TBĐ 33) | 575.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1508 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Dũng (thửa số 345 và 83, TBĐ 28) - Hết đất ông Nguyễn Văn Hòa (thửa số 206 và 216, TBĐ 28) | 805.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1509 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Minh (thửa số 48, TBĐ 27; thửa số 427, TBĐ 26) - Hết đất ông Trần Văn Thỏa (thửa số 56 và 61, TBĐ 28) | 1.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1510 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Hai Bà Trưng (Hướng đi Đức Phổ) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp cầu Hai Cô (thửa số 121 và 15, TBĐ 26) - Hết đất ông Lưu Vũ Vinh (thửa số 513, TBĐ 26; thửa số 39, TBĐ 27) | 1.210.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1511 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Thích (thửa số 18, TBĐ 18; thửa số 120, TBĐ 05) - Giáp cầu 1 Gia Viễn | 385.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1512 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Văn Dực (thửa số 255 và 241, TBĐ 18) - Hết đất ông Trần Văn Đoài (thửa số 23, TBĐ 18; thửa số 172, TBĐ 05) | 605.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1513 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Đình Văn Bắc (thửa số 169 và 166, TBĐ 20) - Hết đất ông Vũ Văn Tào (thửa số 258 và 252, TBĐ 18) | 791.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1514 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Nguyễn Văn Lưu (thửa số 51 và 55, TBĐ 21) - Hết đất ông Đinh Văn Bắc (thửa số 425 và 175, TBĐ 20) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1515 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Nguyên Văn Lương (thửa số 195, 145, TBĐ 21) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lưu, (thửa số 87 và 84, TBĐ 21) | 1.989.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1516 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đinh Bộ Lĩnh (Hướng đi Gia Viễn) - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Lâm (thửa số 62, TBĐ 26 - phía đối diện thửa số 26, TBĐ 26) - Hết đất nhà ông Nguyễn Văn Lương, (thửa số 203 và 198, TBĐ 21) | 1.782.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1517 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Gà (lô A2-9) - Giáp đất ông Vũ Đình Hiển | 2.530.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1518 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Lô đất (A2-34) - Giáp ông Trần Gà (lô A1-9) | 1.725.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1519 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất bà Dương Thị Tén - Giáp đất ông Trần Gà (lô đất A2-9) | 1.552.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1520 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lô 2: Đường Trần Lê - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp suối Chuồng bò - Hết đất nhà bà Dương Thị Tén (lô đất A6-2) | 1.495.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |