Trang chủ page 84
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1661 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường tổ dân phố 14 - Thị Trấn Cát Tiên | Đầu đường Phạm Văn Đồng (thửa số 143, TBĐ 08) - Giáp đất ông Tôn Văn Đàn (thửa số 198, TBĐ 40) | 216.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1662 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phan Đình Phùng - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1663 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Huỳnh Thúc Kháng (thửa số 611, TBĐ 45) - Hết đất bà Phan Thị Thùy (thửa số 430, TBĐ 44, phía đối diện thửa số 428, TBĐ 44) (giáp đường 5b) | 455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1664 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Ngô Mây - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Văn Hiệp (thửa số 92 và 55, TBĐ 44) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thanh (thửa số 99, TBĐ 44, phía đối diện thửa số 98, TBĐ 44) | 390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1665 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Ngô Mây - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Định (thửa số 156 và 155, TBĐ 44) - Hết đất bà Phạm Thị Lan (thửa số 456 và 457, TBĐ 44) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1666 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Ngô Mây - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đoàn Văn Đức (thửa số 142 và 169, TBĐ 44) - Hết đất ông Đồng Thân (thửa số 155 và 158, TBĐ 44) | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1667 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất ông Lê Hải Nhị (thửa số 314 và 336, TBĐ 44) - Đất ông Ngô Văn Dục (thửa số 326 và 369, TBĐ 44) | 384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1668 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Lê Chu Huân (thửa số 213 và 266, TBĐ 44) - Hết đất ông Lã Văn Thủy (thửa số 207 và 268, TBĐ 44) | 438.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1669 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Trung Trực - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Ngô Quốc Hưng (thửa số 197 và 258, TBĐ 44) - Hết đất ông Lê Chu Huân (thửa số 214 và 280, TBĐ 44) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1670 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Thái Học - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Phan Hữu Chỉnh (thửa số 09, TBĐ 44 - phía đối diện thửa số 45, TBĐ 44) - Giáp khu dân cư đường lô 2 (thửa số 211 và 36 TBĐ 44) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1671 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đường Đinh Bộ Lĩnh (thửa số 108 và 68, TBĐ 18) - Hết đất ông Trần Văn Thuyết (thửa số 35, TBĐ 18) | 172.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1672 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Phạm Văn Viên (thửa số 73, TBĐ 20) - Hết đất ông Phan Thanh Miêng (thửa số 39, TBĐ 20, phía đối diện thửa số 43, TBĐ 20) | 176.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1673 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Vinh (thửa số 62 và 106, TBĐ 21) - Hết đất ông Trịnh Văn Lịch (thửa số 115, TBĐ 20, phía đối diện thửa số 472, TBĐ 20) | 138.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1674 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Lê Văn Tám - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Mai Văn Lâm (thửa số 475 và 489, TBĐ 21) - Hết đất ông Nguyễn Văn Lim (thửa số 175 và 246, TBĐ 21) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1675 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Đặng Thị Cúc (thửa số 451 và 460, TBĐ 21) - Hết đất ông Lương Văn Bốn (thửa số 392 và 393, TBĐ 21) (Từ cầu 2 Cô đi vào) đường Nguyễn Viết Xuân | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1676 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Hoàng Văn Rum (thửa số 766 và 241, TBĐ 03) - Hết đất ông Hoàng Văn Hiền (thửa số 257, TBĐ 04, phía đối diện thửa số 254, TBĐ 04) | 143.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1677 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Chu Đình Quyết (thửa số 188, TBĐ 22; thửa số 03, TBĐ 24) - Hết đất ông Nguyễn Văn Thấn, (thửa số 414, TBĐ 03; thửa số 129, TBĐ 24) | 149.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1678 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Vũ Thị Hà (thửa số 120, TBĐ 33) - Giáp mương thủy lợi Đắk Lô (thửa số 55, TBĐ 33) đường Phan Đình Giót | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1679 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Kim Đồng - Thị Trấn Cát Tiên | Giáp đất nhà sinh hoạt cộng đồng Tổ dân phố số 1 (thửa số 220 và 221, TBĐ 28) - Giáp mương Đắk Lô | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1680 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bù Khiêu - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Quán (thửa số 307, TBĐ 07; thửa số 249, TBĐ 21) - Giáp ranh xã Đức Phổ | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |