Trang chủ page 85
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1681 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Sơn Đông (thửa số 79 và 154, TBĐ 21) - Hết đất ông Trần Văn Viện, (thửa số 172 và 174, TBĐ 21) đường Nguyễn Minh Châu (nối tiếp đường Bù Khiêu) | 977.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1682 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Lục Thị Nong (thửa số 29, TBĐ 03; thửa số 231, TBĐ 05) - Đất ông Nguyễn Văn Hiền, (thửa số 36, TBĐ 03; thửa số 235, TBĐ 05) | 165.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1683 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Hải Lương (thửa số 190, TBĐ 05; thửa số 17, TBĐ 03) - Hết đất ông Bùi Đình Nhương (thửa số 780, TBĐ 03, phía đối diện thửa số 333A, TBĐ 05) | 264.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1684 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Lương (thửa số 216, TBĐ 21 - phía đối diện thửa số 143, TBĐ 21) - Giáp khu dân cư đường lô 2 | 336.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1685 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Phạm Ngọc Thạch - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Minh (thửa số 300 và 321, TBĐ 21) - Giáp khu tái định cư Đường Lô 2 (thửa số 129 và 168, TBĐ 22) | 456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1686 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc còn lại - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 649, TBĐ 25, phía đối diện thửa số 340, TBĐ 25 - Hết thửa số 664, TBĐ 25 | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1687 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường tái định cư làng đồng bào dân tộc - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 665, TBĐ 25 - Hết thửa số 697, TBĐ 25 (đường đối diện suối chuồng bò) | 454.250 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1688 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Tuyến đường nội bộ Làng đồng bào dân tộc (Buôn Go) - Thị Trấn Cát Tiên | Trọn đường - | 148.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1689 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Nguyễn Văn Đức (thửa số 773, TBĐ 25) - Giáp đất Khu dân cư đường lô 2 (giáp đất CA huyện) đường Nguyễn Tri Phương | 616.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1690 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Tuyến đường tổ dân phố số 3 (Từ thửa số 555, TBĐ 25 - phía đối diện thửa số 590, TBĐ 25) - Hết thửa số 591, TBĐ 25 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1691 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Trần Văn Tâm (thửa số 297 và 298, TBĐ 02) - Hết đất ông Đỗ Huy Hòa (thửa số 229 và 49, TBĐ 01) | 217.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1692 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường từ khu dân cư đường Lô 2 - Thị Trấn Cát Tiên | Thửa số 231 và 90, TBĐ 24 - Hết đất ông Nguyễn Văn Lực (thửa số 73 và 74, TBĐ 24) | 280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1693 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đào Duy Từ - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Nguyễn Thị Ngân (thửa số 245 và 246, TBĐ 25) - Đất ông Đỗ Huy Hòa (thửa số 178 và 167, TBĐ 25) | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1694 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Đào Duy Từ - Thị Trấn Cát Tiên | Đất bà Đỗ Thị Ngọc Trinh (thửa số 690 và 376, TBĐ 25) - Đường Khu 8 (thửa số 400 và 251, TBĐ 25) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1695 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường La Văn Cầu - Thị Trấn Cát Tiên | Xưởng điều (thửa số 286 và 367, TBĐ 29) - Hết đất bà Nguyễn Thị Hà (thửa số 529 và 349, TBĐ 29) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1696 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đặng Xuân Sinh (thửa số 405 và 401, TBĐ 25) - Hết đất bà Nguyễn Thị Liên (thửa số 93 và 77, TBĐ 30) | 345.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1697 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Khương Đình Phùng (thửa số 56 và 71, TBĐ 30) - Giáp trường Tiểu học Võ Thị Sáu (thửa số 125 và 83, TBĐ 24) | 253.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1698 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Đinh Văn Diện (thửa số 132 và 144, TBĐ 29) - Giáp Khu dân cư đường lô 2, đường Võ Thị Sáu | 816.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1699 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Trương Công Định - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Đình Thiều (thửa số 88 và 130, TBĐ 30) - Giáp Khu dân cư đường lô 2 | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1700 | Lâm Đồng | Huyện Cát Tiên | Đường Bùi Thị Xuân - Thị Trấn Cát Tiên | Đất ông Vũ Văn Cẩm (thửa số 319 và 228, TBĐ 45) - Hết đất bà Phạm Thị Thơm (thửa số 324 và 325, TBĐ 45) | 528.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |