Trang chủ page 94
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1861 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường Văn Đức, từ thửa số 37 và 281, TBĐ 12 vào - đến ngã ba đường vào vườn Chùa (thửa số 238 và 121, TBĐ 12) | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1862 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Cầu treo thôn 1 (thửa số 06 và 07, TBĐ 03) đi hết đường nhựa - | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1863 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 22 và 45, TBĐ 03) vào Cầu treo thôn 1 (thửa số 18 và 19, TBĐ 03) - | 760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1864 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 02 và 07, TBĐ 13) qua Cụm công nghiệp Hà Lâm - đến đường đi xã Phước Lộc (thửa số 45 và 77, TBĐ 40) | 995.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1865 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Đường vào UBND xã cũ (thửa số 04 và 05, TBĐ 14) - đến ngã ba Đập tràn (thửa số 130 và 131, TBĐ 14) | 851.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1866 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ ngã ba thị trấn Đạ M’ri, Phước Lộc (thửa số 115, TBĐ 04 và thửa số 176, TBĐ 41) - đến giáp ranh thị trấn Đạ M'ri và xã Phước Lộc | 1.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1867 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Ba Vì (thửa số 66, TBĐ 40 và thửa số 150, TBĐ 41) - đến ngã ba thị trấn Đạ M’ri, xã Phước Lộc (thửa số 74, TBĐ 40 và thửa số 176, TBĐ 41) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1868 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Hà Lâm | Từ Quốc lộ 20 (thửa số 163, TBĐ 14 và thửa số 123, TBĐ 15) - đến cầu Ba Vì (thửa số 30 và 312, TBĐ 14) | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1869 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Đường Hà Lâm - Đạ P'Loa - Đoàn Kết - Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | đoạn từ Quốc lộ 20 (thửa số 38 và 39, TBĐ 14) - đến giáp Hội trường Thôn 3 | 2.070.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1870 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Đoạn từ giáp Hàng Dương quán - đến giáp ranh thị trấn Đạ M'ri | 5.361.120 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1871 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Đoạn từ đường vào UB xã cũ (thửa số 48 và 320, TBĐ 14) - đến hết Hàng Dương quán | 5.361.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1872 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Đại Quay (thửa số 01 và 53, TBĐ 12) - đến đường vào UBND xã cũ (thửa số 50 và 301, TBĐ 14) | 3.564.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1873 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ cầu Đắc Lơ (thửa số 109, 201 và 202, TBĐ 03) - đến cầu Đại Quay (thửa số 85 và 190, TBĐ 10) | 3.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1874 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 1 - Xã Hà Lâm | Từ ranh giới thị trấn Mađaguôi - đến cầu Đắc Lơ (thửa số 110 và 118, TBĐ 03) | 2.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1875 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đạ Tồn | Đường xe 3-4 bánh không ra vào được - | 207.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1876 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 3 - Xã Đạ Tồn | Đường xe 3-4 bánh ra vào được - | 286.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1877 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ Tồn | Đường đất từ thửa số 36 và 59, TBĐ 02 giáp xã Đạ Oai - đến hết thửa số 45 và 46, TBĐ 01 | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1878 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ Tồn | Đường đất từ thửa số 27 và 28, TBĐ 10 giáp thị trấn Mađaguôi - đến hết thửa số 81 và 82, TBĐ 12 | 364.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1879 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ Tồn | Đường bê tông số 10, thôn 3 (từ thửa số 15 và 39, TBĐ 04 - đến hết thửa số 04, TBĐ 04 và thửa số 51, TBĐ 03) | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
1880 | Lâm Đồng | Huyện Đạ HuOai | Khu vực 2 - Xã Đạ Tồn | Đường nhựa từ cầu Treo (thửa số 74 và 93, TBĐ 03) đi suối Đạ Tràng (thửa số 36 và 59, TBĐ 02) - | 350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |