Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Trạm Hành | đoạn từ giáp ranh xã Xuân Trường - đến hết thửa 124, thửa 71, TBĐ 10 | 2.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
502 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường vào khu quy hoạch Trường Xuân 2 - Xã Xuân Trường | đoạn từ Quốc lộ 20 - đến Khu quy hoạch Trường Xuân 2 | 2.873.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
503 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 6m (mặt đường 4m) - Khu quy hoạch Trường Xuân 2 - Xã Xuân Trường | - | 2.829.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
504 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường quy hoạch có lộ giới 10m (mặt đường 6m) - Khu quy hoạch Trường Xuân 2 - Xã Xuân Trường | - | 3.384.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
505 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Xuân Trường | đoạn từ ngã ba Trường Sơn - đến giáp ranh xã Trạm Hành | 2.484.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
506 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Xuân Trường | đoạn từ đầu cầu - đến ngã ba Trường Sơn | 2.346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
507 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Xuân Trường | đoạn từ trạm y tế xã - đến đầu cầu | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
508 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Xuân Trường | đoạn từ ngã ba Đất Làng - đến trạm y tế xã | 3.132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
509 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 đoạn - Xã Xuân Trường | từ giáp ranh xã Xuân Thọ - đến ngã ba Đất Làng | 2.567.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
510 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Đường nội bộ Khu dân cư Đa Quý - Xã Xuân Thọ | - | 3.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
511 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xuân Thành - Xã Xuân Thọ | Từ thửa 29, 17, TBĐ 17, 11 - đến thửa 181, TBĐ 13 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
512 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Xuân Thọ | Đoạn còn lại - | 3.801.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
513 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Mặt tiền quốc lộ 20 - Xã Xuân Thọ | Đoạn từ ngã ba cây mai Lộc Quý - đến ngã ba đường tổ 7 (hội trường thôn Đa Lộc) | 4.830.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
514 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - Phường 12 | Đường quy hoạch lộ giới 10m - | 5.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
515 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Khu quy hoạch Nguyễn Hữu Cầu - Phường 12 | Đường quy hoạch lộ giới 8m - | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
516 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Thái Phiên - Phường 12 | Nguyễn Hữu Cầu - Đập nước | 5.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
517 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Trạm Hành | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
518 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Trường | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
519 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Xuân Thọ | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
520 | Lâm Đồng | Thành phố Đà Lạt | Xã Tà Nung | - | 40.000 | 32.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |