Trang chủ page 5
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 81 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 4B (TT Đình Lập - Quảng Ninh) - (Đường Hòa Bình) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Ngã tư thị trấn Đình Lập - Km 55+200 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 82 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập | Km128+700 - Hết địa phận thị trấn | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 83 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 128+900 - Km128+700 | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 84 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Sơn Động) - (Đường Phai Lì) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Km 128+900 | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 85 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập | Km130+347m - Hết địa phận thị trấn | 910.000 | 546.000 | 364.000 | 196.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 86 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập | Ngã tư giao với đường tránh khu 2 - Km130+347m (cổng nghĩa trang Trung Quốc) | 1.540.000 | 924.000 | 616.000 | 308.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 87 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2 | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 88 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
| 89 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường | - | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 90 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường nội bộ khu dân cư khu 6 | - | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 91 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 92 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00 - Km 00+ 500m | 1.040.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 93 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km109+700m - Hết địa phận thị trấn | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 94 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 110 + 500m - Km109+700m | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 95 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 96 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 97 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 98 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km111+ 00m - Km 111 +700m | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 99 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 110 + 500m - Km111+ 00m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
| 100 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập | - | 3.440.000 | 2.064.000 | 1.379.000 | 688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |