Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 1B (phố Nà Lộc) - Thị trấn Văn Quan | Km 26 Quốc lộ 1B - hết địa giới thị trấn Văn Quan | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
102 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Quốc lộ 279: đoạn 1 - Thị trấn Văn Quan | Km 182+1500 Quốc lộ 279 - Hết địa giới thị trấn Văn Quan giáp xã Bình Phúc | 1.800.000 | 1.080.000 | 7.200.000 | 360.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
103 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Tân An (đi Lùng Hang) đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Km16+950 đường ĐH.53 - Hết phố Tân An | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
104 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lùng Cà đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Nhà máy nước thị trấn Văn Quan - Hết phố Đức Thịnh | 600.000 | 360.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
105 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lùng Cà đoạn 1 - Thị trấn Văn Quan | Đầu cầu Đức Hinh - Nhà máy nước thị trấn Văn Quan | 920.000 | 552.000 | 368.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
106 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Hòa Bình đoạn 3 - Thị trấn Văn Quan | Km 0+900 - Hết mốc địa giới hành chính thị trấn Văn Quan giáp xã Hòa Bình | 960.000 | 576.000 | 384.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
107 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 4 - Thị trấn Văn Quan | Từ Km 28 + 100 (đi xã Điềm He) - Km 26 Quốc lộ 1B. | 920.000 | 552.000 | 368.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
108 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Hòa Bình đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Đầu cầu Hòa Bình (đường Hòa bình - Bình La) - Km 0+900 | 1.240.000 | 744.000 | 496.000 | 248.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
109 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Tân An (đi Lùng Hang) đoạn 1 - Thị trấn Văn Quan | Km28+220 Quốc lộ 1B - Km16+950 đường ĐH.53 | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
110 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 3 - Thị trấn Văn Quan | Km 31 +300 - Đầu cầu Pó Piya (Km 32+700) | 1.840.000 | 1.104.000 | 736.000 | 368.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
111 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Hòa Bình đoạn 1 - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri rẽ vào đường Hòa Bình - Giáp cầu Hòa Bình | 2.080.000 | 1.248.000 | 832.000 | 416.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
112 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Thanh Xuân - Thị trấn Văn Quan | Ngã ba Tu Đồn (đi xã Bình Phúc) - Km 182+1500 Đường QL 279 | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
113 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 2 - Thị trấn Văn Quan | Km 29 +500 - Km 31 +300 | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
114 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri (km 28+709/quốc lộ 1B). - Đường Lê Quý Đôn (Km0 + 377/nhánh I) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
115 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Trần Phú - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri (Km 28+459/quốc lộ 1B) - Cổng trường PTTH Lương Văn Tri | 3.120.000 | 1.872.000 | 1.248.000 | 624.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
116 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lê Quý Đôn - Thị trấn Văn Quan | Đường Tân An (Km0+943/đường huyện 54) - Đường Lương Văn Tri (Km 28+940/quốc lộ 1B) | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
117 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Phùng Chí Kiên - Thị trấn Văn Quan | Đường Lương Văn Tri (km 28+530/quốc lộ 1B). - Giáp chân núi đá | 3.600.000 | 2.160.000 | 1.440.000 | 720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
118 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Đường Lương Văn Tri đoạn 1 - Thị trấn Văn Quan | Km 28 +100 - Km 29 +500 | 5.200.000 | 3.120.000 | 2.080.000 | 1.040.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
119 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Điềm He | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |
120 | Lạng Sơn | Huyện Văn Quan | Xã Bình Phúc | - | 48.000 | 42.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm khác |