Trang chủ page 103
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2041 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Hoàng Văn Thụ - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pàn Chá - Đường quốc lộ N279 (km186+320) Thị trấn Bình Gia | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2042 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia | Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 - Điểm Bưu điện văn hóa Thị trấn Bình Gia | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2043 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia | Chân đồi Pò Nà Gièn - Cầu Thuần Như thuộc thôn Thuần Như 2 | 1.260.000 | 756.000 | 504.000 | 252.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2044 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường N279 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia | Ngã ba (tiếp giáp quốc lộ 1B) - Điểm tiếp giáp đường N279 cũ (chân đồi Pò Nà Gièn) | 1.960.000 | 1.176.000 | 784.000 | 392.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2045 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B Đoạn 7 - Thị trấn Bình Gia | Cống Nà Rường - Cầu Ải | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2046 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia | Ngã ba đường N279 - Cống Nà Rường | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2047 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B: (hướng Bình Gia - Bắc Sơn bên phải đường) - Thị trấn Bình Gia | Mốc ranh giới TT Bình Gia và Thị trấn Bình Gia - Ngã ba đường N279 | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2048 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia | Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình - Mốc ranh giới Thị trấn Bình Gia và xã Minh Khai | 280.000 | 168.000 | 91.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2049 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia | Đường rẽ vào thôn Pác Nàng - Điểm Bưu điện văn hóa thôn Yên Bình | 490.000 | 294.000 | 196.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2050 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia | Cầu Pắc Sào - Đường rẽ vào thôn Pác Nàng | 840.000 | 504.000 | 336.000 | 168.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2051 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia | Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư - Cầu Pắc Sào | 1.190.000 | 714.000 | 476.000 | 238.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2052 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường tỉnh 226 Đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia | Ngã tư điểm giao với quốc lộ 1B - Đường rẽ vào nhà văn hóa thôn Ngã Tư | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2053 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường 19 - 4 - Thị trấn Bình Gia | Km60+120 (ngã tư Thị trấn Bình Gia) - Cầu Phố Cũ | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2054 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B đoạn 6 - Thị trấn Bình Gia | Ngã tư Tô Hiệu - Cầu Đông Mạ | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2055 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B đoạn 5 - Thị trấn Bình Gia | Cầu Nà Me - Cầu Tý Gắn | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2056 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B đoạn 4 - Thị trấn Bình Gia | Đường rẽ vào mỏ đá - Cầu Nà Me | 1.050.000 | 630.000 | 420.000 | 210.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2057 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B đoạn 3 - Thị trấn Bình Gia | Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên - Đường rẽ vào mỏ đá | 1.750.000 | 1.050.000 | 700.000 | 350.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2058 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B đoạn 2 - Thị trấn Bình Gia | Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia - Đường rẽ vào Trung tâm giáo dục thường xuyên | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2059 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường quốc lộ 1B đoạn 1 - Thị trấn Bình Gia | Ngã tư Tô Hiệu - Chi nhánh điện lực huyện Bình Gia | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2060 | Lạng Sơn | Huyện Bình Gia | Đường Ngô Thì Sĩ - Thị trấn Bình Gia | Trường Mầm non Thị trấn - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo (Km0+43) giáp ranh thôn Tòng Chu, Thị trấn Bình Gia | 980.000 | 588.000 | 392.000 | 245.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |