Trang chủ page 184
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3661 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Km 129+600m - Ngã tư giao với đường tránh khu 2 | 2.450.000 | 1.470.000 | 980.000 | 490.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3662 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Đình Lập - Bẳn Chắt) - (Đường Nà Thuộc) đoạn 1 - Thị trấn Đình Lập | Trung tâm ngã tư TT Đình Lập - Cầu Hạ Lý(Km129+600m) | 3.850.000 | 2.310.000 | 1.540.000 | 770.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3663 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường nội bộ khu dân cư và Chợ trung tâm thị trấn Nông trường | - | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3664 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường nội bộ khu dân cư khu 6 | - | 2.240.000 | 1.344.000 | 896.000 | 448.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3665 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00+ 500m - Km 01+ 455m (Hết địa phận thị trấn NT) | 480.000 | 288.000 | 192.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3666 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường huyện 45 ĐH.45 (đoạn 1) - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 00 - Km 00+ 500m | 1.040.000 | 624.000 | 416.000 | 208.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3667 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km109+700m - Hết địa phận thị trấn | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 160.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3668 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Sơn Động) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 110 + 500m - Km109+700m | 1.440.000 | 864.000 | 576.000 | 288.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3669 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 3 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 113 + 400m - Hết địa phận thị trấn | 640.000 | 384.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3670 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) - Km 113 + 400m | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3671 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 (TT Nông Trường - Đình Lập) đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km111+ 700m - Km112+100m (Đầu Cầu Pắc Làng) | 1.200.000 | 720.000 | 480.000 | 240.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3672 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 đoạn 2 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km111+ 00m - Km 111 +700m | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3673 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Quốc lộ 31 đoạn 1 - Thị trấn Nông Trường Thái Bình | Km 110 + 500m - Km111+ 00m | 2.800.000 | 1.680.000 | 1.120.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3674 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường nội bộ Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập | - | 3.440.000 | 2.064.000 | 1.379.000 | 688.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3675 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Những thửa đất có mặt tiếp giáp với đường Nội thị - Đường Yên Lập (Quốc lộ 4B cũ) đấu nối với đường 31 - 10 (Đường tránh Quốc lộ 4B) thuộc Khu trung tâm văn hóa, thể thao và khu dân cư huyện Đình Lập - Thị trấn Đình Lập | - | 4.080.000 | 2.448.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3676 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường Vườn Cam (Trung tâmY tế huyện) - Thị trấn Đình Lập | Quốc lộ 4B - Cổng bệnh viện | 2.000.000 | 1.200.000 | 800.000 | 400.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3677 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Đường vào Phố cũ - Thị trấn Đình Lập | Đầu nối Quốc lộ 4B - Đầu nối Quốc lộ 31 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3678 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 4 - Thị trấn Đình Lập | Đầu cầu Khuổi Vuồng - Đấu nối Quốc lộ 4B tại khu 3 | 2.400.000 | 1.440.000 | 960.000 | 480.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3679 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 3 - Thị trấn Đình Lập | Đầu cầu Khuổi Siến - Đầu cầu Khuổi Vuồng | 2.480.000 | 1.488.000 | 992.000 | 496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3680 | Lạng Sơn | Huyện Đình Lập | Tuyến đường tránh Quốc lộ 4B (TT. Đình Lập - Quảng Ninh) (Đường 31-10) đoạn 2 - Thị trấn Đình Lập | Hết khu tái định cư khu 7 - Đầu cầu Khuổi Siến | 3.200.000 | 1.920.000 | 1.280.000 | 640.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |