Trang chủ page 18
| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 341 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 8.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 342 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 18.256.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 343 | Long An | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư - | 8.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 344 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An - | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 345 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - | 6.496.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 346 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 8.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 347 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 8.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 348 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 7.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 349 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 5.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
| 350 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu | - | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 351 | Long An | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 3, 4) | - | 1.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 352 | Long An | Thành phố Tân An | Phường 5, 6, 7, Tân Khánh, Khánh Hậu - VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI SÔNG, KÊNH | - | 930.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 353 | Long An | Thành phố Tân An | Phường nội thành phố (1, 3, 4) - VỊ TRÍ TIẾP GIÁP VỚI SÔNG, KÊNH | - | 1.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 354 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư Chỉnh trang khu dân cư cặp bờ kè chống sạt lở bờ sông Vàm Cỏ Tây tại phường 1, phường 6 | - | 29.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 355 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Khánh Vinh (phường 4) | - | 4.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 356 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Đường số 1, 2, 3,4,5,6,7 - | 4.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 357 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Tấn Đồ | Tiếp giáp đường Võ Tấn Đồ - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 358 | Long An | Thành phố Tân An | Khu dân cư Thanh Tiến | Đường số 1, 2, 3 - | 6.170.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 359 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường Cù Khắc Kiệm, và các đường nội bộ - | 7.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
| 360 | Long An | Thành phố Tân An | Khu tái định cư số 1 Phường Khánh Hậu | Đường vành đai thành phố Tân An - | 8.972.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |