Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1302 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1303 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1304 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1305 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Nguyễn Văn Rành – Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1306 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1307 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1308 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1309 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1310 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1311 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1312 | Long An | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1313 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1314 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1315 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1316 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1317 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1318 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
1319 | Long An | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Tú Phương | Các tuyến đường nội bộ còn lại - | 1.323.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |
1320 | Long An | Thành phố Tân An | Cụm công nghiệp Tú Phương | Đường Nguyễn Văn Quá - | 1.455.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD |