Trang chủ page 5
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
81 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Văn Giác (Bảo Định) | Cổng sau Bến xe khách LA – Hùng Vương - | 14.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
82 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) – Hết ranh phường 7 - | 6.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
83 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Kênh phường 3 – Đường Đinh Thiếu Sơn (Đường 277) - | 8.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
84 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Huỳnh Văn Tạo - Kênh Phường 3 - | 15.410.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
85 | Long An | Thành phố Tân An | Châu Thị Kim | Nguyễn Đình Chiểu – Huỳnh Văn Tạo - | 18.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
86 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) – Hết ranh thành phố Tân An - | 7.350.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
87 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 827 | Nguyễn Văn Rành – Hẻm 141 đường 827 (Đường vào trường khuyết tật) - | 10.420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
88 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 834 (đường vào Thủ Thừa) | QL 1A – Hết ranh thành phố Tân An - | 7.020.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
89 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Nguyễn Văn Bộ - Hết ranh thành phố Tân An - | 4.630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
90 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | Cầu Tổng Uẩn – Nguyễn Văn Bộ - | 4.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
91 | Long An | Thành phố Tân An | ĐT 833 (đường Tổng Uẩn) | QL 1A - Cầu Tổng Uẩn - | 5.610.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
92 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | Đường tránh thành phố Tân An - Cống Cần Đốt - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
93 | Long An | Thành phố Tân An | QL 62 | QL 1A – Đường tránh thành phố Tân An - | 22.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
94 | Long An | Thành phố Tân An | Đường tránh thành phố Tân An | Trừ đoạn thuộc Khu Đô thị Trung tâm hành chính tỉnh Long An do Công ty Cổ phần Đồng Tâm làm chủ đầu tư - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
95 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu – Ranh Tiền Giang và Long An - | 6.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
96 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết Trường Lý Tự Trọng – Hết khu Du lịch hồ Khánh Hậu - | 8.120.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
97 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | QL 62 – Hết Trường Lý Tự Trọng - | 10.790.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
98 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh phường 5 – QL 62 - | 10.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
99 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Hết ngã ba Thủ Thừa - hết ranh phường 5 - | 9.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
100 | Long An | Thành phố Tân An | QL 1A | Ranh thành phố Tân An và Thủ Thừa – Ngã 3 Thủ Thừa - | 7.450.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |