Trang chủ page 140
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2781 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 148, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 338, tờ bản đồ 16 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2782 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1616, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 592, tờ bản đồ 11 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2783 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1418, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 1580, tờ bản đồ 16 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2784 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1972, tờ bản đồ 16 - Thửa đất số 1101, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2785 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1056, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 835, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2786 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1103, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 730, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2787 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 463, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 862, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2788 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 2325, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 146, tờ bản đồ 19 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2789 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 150, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 1435, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2790 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 44, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 1216, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2791 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 459, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 2061, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2792 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Văn Phú - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 17, tờ bản đồ 19 - Thửa đất số 1213, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2793 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1166, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 988, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2794 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1125, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1032, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2795 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1446, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1067, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2796 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 1372, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1129, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2797 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xóm Long Thọ - Xã Hiến Sơn | Từ thửa đất số 991, tờ bản đồ 15 - Thửa đất số 1332, tờ bản đồ 15 | 300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2798 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 839 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 159 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2799 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 199 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 209 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2800 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 166 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 160 tờ BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |