Trang chủ page 142
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2821 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 77 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 280 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2822 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 229 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 278 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2823 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 13 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 290 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2824 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 16 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 22 tờ BĐ số 2 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2825 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 121 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 822 tờ BĐ số 4 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2826 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường nhánh - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 826 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 257 tờ BĐ số 4 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2827 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 283 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 811 tờ BĐ số 4 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2828 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 127 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 120 tờ BĐ số 4 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2829 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 104 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 26 tờ BĐ số 4 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2830 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 811 tờ BĐ số 4 - Thửa đất số 1 tờ BĐ số 4 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2831 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 13 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 3 tờ BĐ số 2 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2832 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 297 tờ BĐ số 2 - Thửa đất số 293 tờ BĐ số 2 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2833 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 1713 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 216 tờ BĐ số 3 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2834 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 82 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 3 tờ BĐ số 3 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2835 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 818 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 9 tờ BĐ số 3 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2836 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường trục chính - Xóm 5 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 481 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 696 tờ BĐ số 3 | 240.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2837 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 261 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 262 BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2838 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 345 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1558 BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2839 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 280 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 307 BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2840 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Đường Nhánh - Xóm 4 - Xã Văn Sơn | Thửa đất số 1683 tờ BĐ số 3 - Thửa đất số 1546 BĐ số 3 | 200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |